ĐIỀU KIỆN NÀO ĐỂ ÁP DỤNG QUAN ĐIỂM SỐNG CHUNG HAY CHUNG SỐNG VỚI LŨ?
Tác giả: Nguyễn Ngọc Anh - Nguyên Viện trưởng Viện QHTLMN (Đỗ Đức Dũng edit lại)
10/16/2025


I. Đặt vấn đề
Ngay sau bão-lũ số 10 (Bualoi) và số 11 (Matmo) gây nhiều thiệt hại cho các tỉnh miền Bắc, nhiều chuyên gia đã nêu quan điểm về cách tiếp cận trong phòng, chống và quản lý lũ. Đáng chú ý, TS. Lương Hữu Dũng đề xuất “Miền Bắc cần thay đổi tư duy từ chống lũ sang sống chung với lũ”. Trước ý kiến này, PGS.TS. Vũ Thanh Ca (Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội) đã có bài viết trên Facebook “Hiểu sống chung với lũ thế nào cho đúng”. Đây là chủ đề nhận được nhiều sự quan tâm. Với kinh nghiệm thực tiễn ở Đồng bằng sông Cửu Long (ĐBSCL), tôi xin chia sẻ một vài phân tích để làm rõ khi nào có thể áp dụng quan điểm “sống chung” hay “chung sống” với lũ.
II. “Sống chung” và “Chung sống” – Khác nhau ra sao?
Ở ĐBSCL, trước năm 2011, cụm từ phổ biến là “Sống chung với lũ”. Từ năm 2012 trở đi, chúng tôi thống nhất dùng “Chung sống với lũ”. Nghe tưởng giống nhau nhưng hàm ý khác xa:
· Sống chung: mang tính bắt buộc, chịu đựng, mỗi bên vẫn giữ “cá tính riêng”, khó hòa hợp.
· Chung sống: thể hiện sự chủ động, hiểu biết và thích ứng hài hòa với quy luật tự nhiên.
Vì vậy, khi nói về người dân vùng lũ ĐBSCL, nên dùng “Chung sống với lũ”.
III. Đặc thù lũ ở các vùng
1. Lũ ở ĐBSCL – hiền hòa và nhiều lợi ích
· Trước 2010, khi hệ thống thủy điện thượng nguồn Mekong chưa phát triển mạnh, lũ ĐBSCL diễn biến tự nhiên, dâng chậm, rút chậm, chịu ảnh hưởng của thủy triều.
· Lũ mang lại nhiều nguồn lợi: phù sa, thủy sản, thủy sinh, rau hoang dại (sen, súng, bông điên điển...), làm sạch đồng ruộng và duy trì hệ sinh thái ngập nước đặc trưng.
· Người dân không gọi là “lũ” mà là “mùa nước nổi” – thể hiện thái độ thân thiện và trân trọng.
· Khi lập quy hoạch, để được công nhận trong hồ sơ đầu tư, chúng tôi phải dùng cụm từ “lũ vùng ĐBSCL”. Từ đó, thuật ngữ này được sử dụng chính thức trong văn bản Nhà nước.
2. Sau 2011 – lũ điều hòa, hình thành khái niệm “lũ đẹp”
· Hệ thống thủy điện thượng nguồn làm giảm phù sa (chỉ còn 40%) và thủy sản (giảm 40–60%), song nhịp lũ ổn định hơn, chủ yếu là lũ nhỏ đến trung bình.
· Người dân ĐBSCL có khái niệm “lũ đẹp”: đỉnh lũ 3,5–4,0 m, tổng lượng 320–380 tỷ m³ — vừa đủ để mang lại lợi ích mà không gây thiệt hại lớn.
· Để chủ động chung sống với lũ, người dân đã tổ chức không gian và hạ tầng thành 4 cấp độ:
1) Đường giao thông các cấp;
2) Đê bao bảo vệ đô thị và khu dân cư;
3) Đê bao sản xuất 3 vụ ổn định;
4) Bờ bao linh hoạt cho sản xuất 2–3 vụ.
Vào cuối mùa lũ (sau vụ Thu–Đông), nhiều vùng chủ động “mở đồng cho nước vào” để đón nguồn lợi từ lũ.
3. Lũ miền Trung – hung dữ, nên “né tránh” là hợp lý
· Địa hình dốc, lưu vực hẹp, mưa tập trung nên lũ miền Trung lên nhanh, xuống nhanh, tàn phá lớn.
· Dù có nhiều hồ chứa, khả năng cắt lũ vẫn hạn chế.
· Cách tiếp cận “né tránh lũ” phù hợp hơn “chung sống”.
4. Miền Bắc – lũ phức tạp, cần quản lý tổng hợp
· Địa hình đa dạng, có nhiều hồ chứa nhưng dung tích phòng lũ nhỏ; diễn biến lũ thất thường, dự báo khó chính xác.
· Nhiều vùng trữ lũ cũ đã bị đô thị hóa, khó phục hồi.
· Vì vậy, quan điểm “sống chung với lũ” không khả thi ở miền Bắc.
· Cần phục hồi tư duy “quản trị tổng hợp lũ sông Hồng”, từng được thực hiện từ thập niên 1960 khi có “Ủy ban Trị thủy sông Hồng”. Đáng tiếc là cơ chế này bị bỏ quên, trong khi biến đổi khí hậu ngày nay khiến nó càng trở nên cấp thiết.
IV. Điều kiện để “chung sống với lũ”
Một khu vực chỉ có thể “chung sống với lũ” khi hội đủ các điều kiện sau:
1) Lũ có quy luật ổn định, người dân có thể chủ động sinh hoạt, sản xuất trong mùa lũ;
2) Người dân quen thuộc và hiểu rõ lợi – hại của lũ;
3) Cơ cấu mùa vụ phù hợp với diễn biến lũ;
4) Lũ mang lại nguồn lợi tự nhiên đáng kể;
5) Hạ tầng kỹ thuật thích ứng được với điều kiện ngập lũ;
6) Không gây tác động xấu đến thượng/hạ lưu;
7) Công tác dự báo, cảnh báo lũ hiệu quả;
8) Thiệt hại có thể kiểm soát được;
9) Người dân có sinh kế ngay trong mùa lũ.
Khi các điều kiện này chưa được đảm bảo, áp dụng khẩu hiệu “sống chung với lũ” sẽ chỉ là lý thuyết và dễ phản tác dụng.
V. Kết luận
Việt Nam có thể áp dụng 5 cách tiếp cận trong quản lý rủi ro lũ lụt:
(1) Chung sống/Sống chung;
(2) Né tránh;
(3) Chống lũ;
(4) Thích ứng và giảm nhẹ;
(5) Phối hợp linh hoạt các cách trên.
Tùy đặc thù từng vùng và cấp độ rủi ro, cần xác định chiến lược phù hợp — hướng tới quản lý tổng hợp tài nguyên nước và quản trị lũ cho phát triển bền vững.
