Copy lại một số prompt được học
Tác giả: Đỗ Đức Dũng
9/18/2025


MỘT SỐ PROMPT GHI LẠI TỪ BUỔI TẬP HUẤN CỦA VPTW ĐẢNG
Mục tiêu là để đọc, suy ngẫm và ứng dụng.
1. Prompt 1: Hãy so sánh Nghị quyết số 57-NQ/TW
Hãy so sánh Nghị quyết số 57-NQ/TW về chuyển đổi số của Việt Nam với một chính sách tương tự của một quốc gia tiên tiến khác (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc) với mục tiêu đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong bối cảnh Chuyển đổi số là xu thế toàn cầu, mỗi quốc gia có cách tiếp cận riêng. Dữ liệu sử dụng: Nghị quyết 57-NQ/TW và tài liệu về chính sách chuyển đổi số của quốc gia được so sánh.
2. Prompt 2:
Tóm tắt nội dung chính của Nghị quyết 57 của Bộ Chính trị. Vui lòng nêu bật 3 nhiệm vụ trọng tâm nhất, các mốc thời gian quan trọng, và những số liệu chính được đề cập.
3. Prompt 3: Một số prompt
Phân tích những thách thức và cơ hội đối với công tác phát triển Đảng trong bối cảnh chuyển đổi số. Đưa ra 3-5 đề xuất tham mưu cụ thể để nâng cao hiệu quả công tác, tập trung vào việc ứng dụng công nghệ thông tin
Soạn thảo một kế hoạch công tác tháng 11 của Đảng bộ Xã Đại Nam. Kế hoạch cần bao gồm các nhiệm vụ chính: 1. Tổ chức sinh hoạt chuyên đề về Chủ đề triển khai Nghị quyết 57 của Bộ chính trị, 2. Triển khai đợt thi đua Chào mừng 80 năm Quốc khánh 2-9. Vui lòng sắp xếp theo thứ tự thời gian và dự kiến kết quả.
Hãy so sánh Nghị quyết số 57-NQ/TW về chuyển đổi số của Việt Nam với một chính sách tương tự của một quốc gia tiên tiến khác (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc) với mục tiêu đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong bối cảnh Chuyển đổi số là xu thế toàn cầu, mỗi quốc gia có cách tiếp cận riêng. Đóng vai trò là Nhà nghiên cứu chính sách quốc tế. Dữ liệu sử dụng: Nghị quyết 57-NQ/TW và tài liệu về chính sách chuyển đổi số của quốc gia được so sánh.
Hãy so sánh Nghị quyết số 57-NQ/TW về chuyển đổi số của Việt Nam với một chính sách tương tự của một quốc gia tiên tiến khác (ví dụ: Nhật Bản, Hàn Quốc) với mục tiêu đánh giá điểm mạnh, điểm yếu và các bài học kinh nghiệm cho Việt Nam trong bối cảnh Chuyển đổi số là xu thế toàn cầu, mỗi quốc gia có cách tiếp cận riêng. Đóng vai trò là Nhà nghiên cứu chính sách quốc tế. Dữ liệu sử dụng: Nghị quyết 57-NQ/TW và tài liệu về chính sách chuyển đổi số của quốc gia được so sánh.
Bạn là một chuyên viên văn phòng đảng bộ cấp xã, thường xuyên soạn thảo các văn bản hành chính theo văn phong của Đảng. Dưới đây là một ví dụ về một báo cáo đã được soạn thảo đúng chuẩn: [Ví dụ mẫu đính kèm] Dựa vào ví dụ trên, hãy soạn một báo cáo tương tự với yêu cầu sau: "Soạn báo cáo tổng kết 6 tháng đầu năm 2024 của Đảng bộ Xã Đại Việt về công tác xây dựng Đảng. Báo cáo cần có các phần chính: Đánh giá kết quả (những thành tựu nổi bật), Phân tích hạn chế và nguyên nhân, và Phương hướng nhiệm vụ 6 tháng cuối năm. Dữ liệu đầu vào: số liệu 6 tháng đầu năm đã cung cấp"
4. Prompt 4: Một số prompt theo cấu trúc: Bối cảnh-Vai trò-Nhiệm vụ-Mục tiêu-Định dạng kết quả
Câu 1:
Giai đoạn 2025–2035, Việt Nam phấn đấu trở thành nước có công nghiệp hiện đại, tăng trưởng dựa nhiều hơn vào năng suất nhân tố tổng hợp (TFP), khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và kinh tế xanh.
Bạn là chuyên gia nghiên cứu kinh tế giàu kinh nghiệm của Trung ương.
Hãy phân tích thực trạng kinh tế trong nước, chỉ ra cơ hội và thách thức đồng thời nghiên cứu kinh nghiệm quốc tế để tham mưu 3 đến 5 chính sách kinh tế đột phá để Bộ Chính trị xem xét.
Mục tiêu là giúp lãnh đạo Đảng có cơ sở khoa học để hoạch định đường lối kinh tế đến năm 2045 và đưa ra chính sách phù hợp từng giai đoạn 2025-2030 và 2030-2035.
Hãy đưa ra kết quả dưới dạng một báo cáo dài 5 trang trong đó bao gồm các phần: tóm tắt điều kiện bối cảnh; phân tích tình hình trong nước, khu vực và quốc tế; nhận diện các ưu thế của Việt Nam trong 10 đến 15 năm tới; các vấn đề then chốt; kiến nghị các chính sách kèm theo lộ trình.
Câu 2:
Chính phủ đã ban hành Quyết định 942/QĐ-TTg ngày 15/6/2021 phê duyệt “Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số giai đoạn 2021 - 2025, định hướng đến năm 2030”. Đây là một văn bản chiến lược, có phạm vi bao quát rộng, đề ra nhiều mục tiêu, nhiệm vụ và giải pháp trọng tâm để hiện đại hóa hoạt động của chính phủ và thúc đẩy chuyển đổi số quốc gia.
Bạn là một chuyên gia phân tích về chính phủ số và chuyển đổi số nhiều kinh nghiệm. Hãy đọc, phân tích và phân loại các nội dung chính của Quyết định này thành các nhóm chủ đề lớn.
Mục tiêu là giúp người đọc nhanh chóng nắm bắt được cấu trúc, các định hướng và lĩnh vực trọng tâm mà Chiến lược Chính phủ số đề cập, hệ thống hóa các nội dung chính một cách logic và dễ hiểu.
Hãy trình bày kết quả dưới dạng danh sách gạch đầu dòng. Mỗi gạch đầu dòng là một chủ đề lớn, kèm theo một đoạn mô tả ngắn từ 2 đến 3 câu giải thích nội dung của chủ đề đó và nêu một vài ví dụ cụ thể về các nhiệm vụ hoặc giải pháp liên quan được đề cập trong Quyết định. Cần xác định từ 5 đến 7 chủ đề chính.
Câu 3:
Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” và được coi là văn bản chiến lược, xác định lộ trình chuyển đổi số toàn diện của Việt Nam.
Bạn là một chuyên gia phân tích chính sách, có khả năng đọc hiểu nhanh và tổng hợp thông tin chính xác từ các văn bản pháp quy phức tạp để giải thích lại cho người khác một cách dễ hiểu nhất. Hãy tóm tắt lại những nội dung quan trọng và cốt lõi nhất của Quyết định này trong khoảng 5 đến 7 câu.
Mục tiêu là tạo ra một bản tóm tắt cô đọng để một người chưa từng đọc văn bản này có thể ngay lập tức nắm được các định hướng chiến lược chính, cấu trúc và các ưu tiên hàng đầu của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia.
Hãy trình bày kết quả dưới dạng một đoạn văn mạch lạc. Đảm bảo rằng bản tóm tắt bao hàm đầy đủ các ý quan trọng của văn bản.
Câu 4:
Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” và được coi là văn bản chiến lược, xác định lộ trình chuyển đổi số toàn diện của Việt Nam.
Bạn là một chuyên gia phân tích chính sách, có khả năng đọc hiểu nhanh và tổng hợp thông tin chính xác từ các văn bản pháp quy phức tạp để giải thích lại cho người khác một cách dễ hiểu nhất.
Hãy tóm tắt lại những nội dung quan trọng và cốt lõi nhất của Quyết định này trong khoảng 5 đến 7 câu.
Mục tiêu là tạo ra một bản tóm tắt cô đọng để một người chưa từng đọc văn bản này có thể ngay lập tức nắm được các định hướng chiến lược chính, cấu trúc và các ưu tiên hàng đầu của Chương trình Chuyển đổi số quốc gia.
Hãy trình bày kết quả tóm tắt một cách mạch lạc theo cấu trúc: Bối cảnh – Nội dung chính – Kết luận.
Câu 5:
Chính phủ Việt Nam đã ban hành hai văn bản chiến lược quan trọng về chuyển đổi số: Quyết định 749/QĐ-TTg phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia” với 3 trụ cột là Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số; và Quyết định 942/QĐ-TTg phê duyệt “Chiến lược phát triển Chính phủ điện tử hướng tới Chính phủ số”, trong đó đi sâu chi tiết hóa việc thực thi trụ cột Chính phủ số. Hai văn bản này có mối quan hệ tương hỗ, từ tổng quan đến chi tiết, tạo thành một lộ trình thống nhất.
Bạn là một chuyên gia nhiều kinh nghiệm trong phân tích và tổng hợp các văn kiện của Đảng và Chính phủ.
Hãy tạo một bản tóm tắt hợp nhất thể hiện toàn bộ nội dung của 2 văn bản (Quyết định 749/QĐ-TTg và Quyết định 942/QĐ-TTg), không lặp lại, có sự liên kết mạch lạc.
Mục tiêu là tạo ra một góc nhìn tổng thể, liền mạch về chiến lược chuyển đổi số của Việt Nam, cho thấy cách "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia" (tổng thể) được cụ thể hóa thành "Chiến lược Chính phủ số" (chi tiết) như thế nào, giúp người đọc hiểu rõ mối liên kết từ tầm nhìn chung đến các nhiệm vụ, nền tảng cụ thể.
Kết quả là một đoạn văn duy nhất, dài khoảng 10 câu không lặp lại, có sự liên kết mạch lạc.
Câu 6:
Hãy trích xuất tất cả các thông tin sau đây từ các văn kiện của Đảng: Số hiệu của tài liệu, Ngày ký và ban hành, Tiêu đề của văn kiện, Người ký, Nơi nhận. Hãy lập thành một bảng danh sách với các thông tin trên là các trường dữ liệu và thông tin của mỗi văn kiện là một dòng trong bảng.
Quyết định số 749/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030” và được coi là văn bản chiến lược, xác định lộ trình chuyển đổi số toàn diện của Việt Nam.
Bạn là một chuyên viên quản lý dự án, chịu trách nhiệm theo dõi và giám sát tiến độ thực thi các chiến lược quốc gia.
Nhiệm vụ là trích xuất các thông tin quan trọng về mốc thời gian và chỉ tiêu để xây dựng biểu đồ tiến độ. Từ văn bản trên, hãy xác định và liệt kê các mốc thời gian quan trọng cùng với các mục tiêu cơ bản tương ứng.
Mục tiêu là hệ thống hóa toàn bộ các chỉ tiêu phát triển theo từng giai đoạn được nêu trong văn bản, giúp người đọc có một cái nhìn trực quan và rõ ràng về lộ trình Chuyển đổi số quốc gia từ nay đến năm 2030.
Hãy trình bày kết quả dưới dạng danh sách có cấu trúc. Tạo đề mục chính cho từng mốc thời gian lớn (ví dụ: Mục tiêu đến năm 2025, Mục tiêu đến năm 2030). Dưới mỗi đề mục, phân loại các chỉ tiêu cụ thể theo các lĩnh vực chính được đề cập trong văn bản. Liệt kê các chỉ tiêu bằng các gạch đầu dòng ngắn gọn, bám sát số liệu và nội dung trong văn bản.
Câu 7:
Quyết định 749/QĐ-TTg phê duyệt "Chương trình Chuyển đổi số quốc gia", vạch ra một lộ trình phát triển theo hai giai đoạn chính với các mục tiêu cụ thể cho năm 2025 và tầm nhìn định hướng đến năm 2030. Việc so sánh mục tiêu giữa hai mốc thời gian này là cần thiết để thấy rõ định hướng và mức độ phát triển kỳ vọng.
Bạn là một chuyên gia phân tích chiến lược, có nhiệm vụ đánh giá và phân tích chiều sâu của các kế hoạch phát triển quốc gia.
Công việc của bạn là không chỉ liệt kê các mục tiêu mà còn phải làm nổi bật sự tiến triển và mức độ tham vọng giữa các giai đoạn khác nhau. Dựa vào văn bản này, hãy so sánh các mục tiêu cơ bản giữa năm 2025 và năm 2030 để thấy rõ sự khác biệt và mức độ tiến bộ.
Mục tiêu là làm nổi bật sự gia tăng về chỉ tiêu và định hướng phát triển giữa hai giai đoạn, giúp người đọc đánh giá được mức độ tham vọng và lộ trình tăng tốc của Việt Nam trong công cuộc chuyển đổi số toàn diện.
Hãy trình bày kết quả dưới dạng một bảng so sánh để dễ dàng đối chiếu. Cấu trúc bảng: Gồm 3 cột: "Lĩnh vực/Chỉ tiêu", "Mục tiêu đến năm 2025", và "Mục tiêu đến năm 2030". Nội dung: Nhóm các chỉ tiêu theo 3 lĩnh vực chính: Phát triển Chính phủ số, Phát triển kinh tế số, và Phát triển xã hội số. Với mỗi chỉ tiêu, điền thông tin tương ứng vào cột 2025 và 2030. Nếu một chỉ tiêu chỉ có ở một mốc, để trống ô còn lại. Sau bảng, hãy viết một đoạn nhận xét ngắn (2-3 câu) để tổng kết về xu hướng và mức độ tiến bộ chung giữa hai mốc thời gian.
Câu 8:
Chính phủ đã ban hành các văn bản chiến lược nền tảng là Quyết định 749/QĐ-TTg (Chương trình Chuyển đổi số quốc gia) và Quyết định 942/QĐ-TTg (Chiến lược Chính phủ số). Để cụ thể hóa các chiến lược này, Bộ Xây dựng đã ban hành Quyết định 926/QĐ-BXD phê duyệt "Đề án Chuyển đổi số ngành Xây dựng". Việc liên kết các nhiệm vụ trong văn bản chiến lược quốc gia với các nhiệm vụ cụ thể của ngành Xây dựng là rất quan trọng để đảm bảo việc triển khai được đồng bộ, đúng định hướng.
Bạn là một chuyên viên pháp chế hoặc thanh tra chuyên trách của Ủy ban Quốc gia về Chuyển đổi số, được giao nhiệm vụ rà soát, đối chiếu để đảm bảo Đề án chuyển đổi số của Bộ Xây dựng tuân thủ và cụ thể hóa đúng tinh thần chỉ đạo của các Quyết định từ Chính phủ.
Hãy phân tích và chỉ ra sự liên kết giữa các Quyết định của Chính phủ (749/QĐ-TTg, 942/QĐ-TTg) và văn bản của Bộ Xây dựng (926/QĐ-BXD) bằng cách xác định các cặp nội dung tương ứng: một bên là định hướng chiến lược quốc gia và một bên là nhiệm vụ/dự án cụ thể của ngành Xây dựng.
Mục tiêu là tạo ra một bản đối chiếu rõ ràng, giúp các đơn vị hiểu được một định hướng chung của Chính phủ (ví dụ: "phát triển cơ sở dữ liệu quốc gia") được ngành Xây dựng cụ thể hóa thành công việc thực tế nào (ví dụ: "Xây dựng CSDL quốc gia về Hoạt động xây dựng" ), từ đó đảm bảo việc thực thi diễn ra chính xác và hiệu quả.
Hãy trình bày kết quả dưới dạng một bảng có 4 cột: Cột 1: Văn bản chiến lược: Ghi rõ số hiệu Quyết định (749 hoặc 942). Cột 2: Nội dung/Định hướng chiến lược: Trích dẫn ngắn gọn định hướng chiến lược chung có liên quan. Cột 3: Văn bản hướng dẫn: Ghi "Quyết định 926/QĐ-BXD". Cột 4: Nhiệm vụ thực thi tương ứng của ngành Xây dựng: Trích dẫn nhiệm vụ hoặc dự án cụ thể từ Quyết định 926 (đặc biệt là từ phần Phụ lục) để cho thấy định hướng ở Cột 2 được thực hiện như thế nào.
Câu 9:
Lộ trình chuyển đổi số quốc gia được định hướng bởi các chiến lược chung như Quyết định 749/QĐ-TTg và 942/QĐ-TTg. Dựa vào đó, Bộ Xây dựng đã ban hành Quyết định 926/QĐ-BXD để phê duyệt Đề án Chuyển đổi số riêng cho ngành Xây dựng. Để có kế hoạch hành động hiệu quả, cần phải phân loại và đánh giá sơ bộ tính khả thi của các nhiệm vụ này để ưu tiên nguồn lực.
Bạn là một chuyên viên được Bộ Xây dựng yêu cầu đưa ra một đánh giá khách quan về "Đề án Chuyển đổi số ngành Xây dựng".
Vai trò của bạn là phân tích danh mục nhiệm vụ, phân loại chúng theo khung thời gian của Đề án và đưa ra nhận định về những thách thức cũng như khả năng hoàn thành. Dựa trên nội dung của Quyết định 926/QĐ-BXD, hãy phân loại các nhiệm vụ đã được phân công cho ngành Xây dựng thành nhóm ngắn hạn và dài hạn, đồng thời đưa ra nhận định, đánh giá về khả năng hoàn thành của mỗi nhóm.
Mục tiêu là tạo ra một bản phân tích chiến lược, giúp lãnh đạo Bộ Xây dựng xác định được các công việc cần ưu tiên ngay lập tức (2024-2025), các mục tiêu cần sự đầu tư bền bỉ (2026-2030), và nhận diện sớm các nhóm nhiệm vụ có thể gặp khó khăn trong quá trình triển khai.
Hãy trình bày kết quả trong bảng theo cấu trúc hai phần rõ ràng, bám sát các giai đoạn trong Đề án. Phần 1: Các nhiệm vụ Ngắn hạn (2024 - 2025), liệt kê khoảng 5 nhiệm vụ ngắn hạn tiêu biểu nhất được nêu trong Quyết định 926/QĐ-BXD. Đánh giá khả năng hoàn thành: Đưa ra nhận định (cao, trung bình, thách thức) và giải thích ngắn gọn lý do dựa trên các yếu tố như: mức độ phức tạp của nhiệm vụ, sự rõ ràng trong phân công (dựa vào Phụ lục), số lượng cơ quan cần phối hợp. Phần 2: Các nhiệm vụ Dài hạn (2026 - 2030), Liệt kê khoảng 5 nhiệm vụ dài hạn mang tính chiến lược nhất, Đánh giá khả năng hoàn thành: Đưa ra nhận định tương tự và giải thích, chú trọng vào các yếu tố như: sự phụ thuộc vào kết quả của giai đoạn trước, yêu cầu về công nghệ đột phá và nguồn lực quy mô lớn.
Câu 10:
Chương trình Chuyển đổi số quốc gia (Quyết định 749/QĐ-TTg) và Chiến lược phát triển Chính phủ số (Quyết định 942/QĐ-TTg) đều đặt ra các mục tiêu và nhiệm vụ quan trọng nhằm thúc đẩy chuyển đổi số toàn diện. Để triển khai các định hướng chiến lược này trong lĩnh vực mình phụ trách, Bộ Xây dựng đã ban hành Quyết định 926/QĐ-BXD phê duyệt Đề án Chuyển đổi số ngành Xây dựng, trong đó có các nhiệm vụ và dự án cụ thể. Việc hiểu rõ các nhiệm vụ của ngành Xây dựng liên quan trực tiếp đến mục tiêu chiến lược quốc gia nào là rất cần thiết để đảm bảo việc triển khai đúng trọng tâm và đồng bộ.
Bạn là thành viên thuộc Tổ công tác giúp việc Ủy ban Quốc gia về Chuyển đổi số.
Nhiệm vụ của bạn là rà soát, đối chiếu các văn bản để đảm bảo Đề án thực thi của các Bộ ngành phải bám sát và phục vụ trực tiếp cho các mục tiêu chiến lược mà Chính phủ đã đề ra. Hãy phân tích và trả lời câu hỏi: Với các mục tiêu và định hướng chung được nêu trong Quyết định 749/QĐ-TTg và Quyết định 942/QĐ-TTg, thì các nhiệm vụ, dự án thực thi tương ứng trong Đề án Chuyển đổi số của ngành Xây dựng là gì?
Mục tiêu là tạo ra một bản phân tích đối chiếu, chỉ rõ sự liên kết trực tiếp giữa "định hướng chiến lược quốc gia" trong văn bản của Chính phủ và "nhiệm vụ, dự án cụ thể" trong Đề án của Bộ Xây dựng. Điều này giúp các đơn vị thực thi của ngành Xây dựng hiểu rõ "công việc mình làm đang phục vụ cho mục tiêu lớn nào của quốc gia".
Hãy trình bày kết quả theo cấu trúc bảng 2 cột để làm nổi bật sự liên kết: Cột 1: Mục tiêu/Định hướng chiến lược quốc gia, trích dẫn hoặc tóm tắt ngắn gọn các mục tiêu, nhiệm vụ, giải pháp chung liên quan (ví dụ: phát triển cơ sở dữ liệu quốc gia, phát triển nền tảng số, cung cấp dịch vụ công trực tuyến...), ghi rõ nguồn (ví dụ: "Mục IV, QĐ 942"). Cột 2: Nhiệm vụ/Dự án thực thi tương ứng, tìm và trích dẫn các nội dung, nhiệm vụ, hoặc dự án cụ thể trong Quyết định 926 mà trực tiếp hướng dẫn việc triển khai cho mục tiêu được nêu ở Cột 1.
Câu 11:
Hãy đóng vai chuyên gia chính sách môi trường tham mưu cho Ban Chỉ đạo Quốc gia về biến đổi khí hậu.
Nhiệm vụ của bạn là nghiên cứu tác động của biến đổi khí hậu, nước biển dâng, xâm mặn, biến đổi hệ sinh thái sông ngòi đối với Đồng bằng sông Cửu Long và đề xuất các giải pháp chiến lược về hạ tầng, sinh kế, tái cơ cấu kinh tế vùng.
Kết quả cần trình bày thành báo cáo phân tích thực trạng, xu hướng, vấn đề cốt lõi và cấp bách, các giải pháp chiến lược có tính chất dự báo cùng cơ sở khoa học và lộ trình triển khai đến năm 2050. Các giải pháp cần bám sát thực tế, đảm bảo tính khả thi và có hiệu quả lâu dài đối với sự phát triển của vùng Đồng bằng sông Cửu Long. Tất cả phân tích, nghiên cứu và đề xuất cần dựa trên các nguồn thông tin tin cậy trong và ngoài nước và trích dẫn các nội dung, số liệu, dẫn chứng liên quan một cách cụ thể.
Câu 12:
Với vai trò là chuyên viên tham mưu giàu kinh nghiệm về phát triển kinh tế cho Tỉnh ủy (Thành uỷ) ...
Bạn hãy đề xuất các giải pháp, chính sách phù hợp nhằm cải thiện môi trường đầu tư, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), khuyến khích doanh nghiệp công nghệ cao, và đảm bảo phát triển bền vững.
Trước khi đề xuất giải pháp, hãy lùi lại để phân tích, nghiên cứu tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại tỉnh (thành phố) ... trong 5 năm qua, so sánh với các tỉnh thành lân cận và các tỉnh thành có đặc điểm tương tự về địa lý, khí hậu, hạ tầng giao thông và quy mô dân số. Đồng thời xem xét những yếu tố, tính chất nào của địa phương liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến thu hút đầu tư FDI.
Tất cả các nội dung phân tích, nghiên cứu và đề xuất cần dựa trên các nguồn thông tin tin cậy trong và ngoài nước, đồng thời trích dẫn các nội dung, số liệu, dẫn chứng liên quan một cách đầy đủ, cụ thể.
Câu 13:
Với vai trò là chuyên viên tham mưu giàu kinh nghiệm về phát triển kinh tế cho Tỉnh ủy tỉnh Nghệ An.
Bạn hãy đề xuất các giải pháp, chính sách phù hợp nhằm cải thiện môi trường đầu tư, thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI), khuyến khích doanh nghiệp công nghệ cao, và đảm bảo phát triển bền vững.
Trước khi đề xuất giải pháp, hãy lùi lại để phân tích, nghiên cứu tình hình thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) tại tỉnh Nghệ An trong 5 năm qua, so sánh với các tỉnh thành lân cận và các tỉnh thành có đặc điểm tương tự về địa lý, khí hậu, hạ tầng giao thông và quy mô dân số. Đồng thời xem xét những yếu tố, tính chất nào của địa phương liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến thu hút đầu tư FDI.
Tất cả các nội dung phân tích, nghiên cứu và đề xuất cần dựa trên các nguồn thông tin tin cậy trong và ngoài nước, đồng thời trích dẫn các nội dung, số liệu, dẫn chứng liên quan một cách đầy đủ, cụ thể.
Câu 14:
Chúng tôi là một xã đồng bằng bán sơn địa ở Bắc Bộ và hiện có nhiều học sinh trung học bỏ học sớm.
Bạn là một chuyên viên tuyên giáo xã.
Bạn hãy đề xuất các giải pháp cho tình trạng học sinh bỏ học sớm trên địa bàn.
Trước khi đưa ra giải pháp, hãy dừng lại để phân tích những nguyên nhân trực tiếp và gián tiếp nào liên quan đến vấn đề bỏ học của học sinh phổ thông tại một xã đồng bằng bán sơn địa.
Từ đó đưa ra các giải pháp mang tính thực tiễn, khả thi và hiệu quả để hạn chế tình trạng bỏ học sớm của học sinh.
Câu 15:
Chúng tôi là một xã ở trung du miền núi ở miền Trung. Bên cạnh canh tác lúa, ngô, khoai, sắn, xã chúng tôi có nhiều diện tích trồng chè xanh, cam và các loại hoa quả nhiệt đới khác nhưng hiện đang khó khăn trong việc tiêu thụ.
Hãy đóng vai là chuyên viên tham mưu về kinh tế của UBND xã.
Nhiệm vụ của bạn là tham mưu giải pháp để đẩy mạnh khả năng tiêu thụ nông sản trên địa bàn, đặc biệt là các hình thức tiêu thụ mới nhanh chóng và có lợi cho người dân.
Trước tiên hãy xem xét những yếu tố then chốt nào liên quan trực tiếp hoặc gián tiếp đến vấn đề tiêu thụ và giá cả của các loại nông sản kể trên, từ đó mới đưa ra giải pháp sáng tạo, khả thi và hiệu quả.
Bạn là một chuyên gia phân tích các văn kiện của Đảng và Chính phủ.
Hãy cho biết các chỉ đạo trong Nghị quyết số 03-NQ/CP về Chương trình hành động của Chính phủ thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW liên quan đến các cấp phường, xã. Hãy trích dẫn các nội dung đó trong Nghị quyết 03-NQ/CP một cách cụ thể.
Từ đó hãy đề xuất chương trình hành động phù hợp tại các phường, xã để thực thi các nội dung liên quan trong Nghị quyết 03-NQ/CP.