Bài phỏng vấn giả lập giữa ông Đỗ Đức Dũng và Ngài Leonardo da Vinci
Tác giả: Đỗ Đức Dũng
9/27/2025


PHỎNG VẤN GIẢ LẬP GIỮA ÔNG ĐỖ ĐỨC DŨNG- VIỆN TRƯỞNG VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI MIỀN NAM VÀ NGÀI LEONARDO DA VINCI-MỘT NHÂN VẬT VĨ ĐẠI TRONG LỊCH SỬ NHÂN LOẠI
Thực hiện: Đỗ Đức Dũng ngày 27 tháng 9 năm 2025
🎤 Phần mở đầu
“Kính chào quý vị. Tôi là Đỗ Đức Dũng, Viện trưởng Viện Quy hoạch Thủy lợi Miền Nam, thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam. Trong hơn 30 năm qua, tôi đã gắn bó với công tác quy hoạch thủy lợi tại lưu vực sông Đồng Nai và Đồng bằng sông Cửu Long – những vùng đất có ý nghĩa sống còn đối với an ninh nguồn nước và sự phát triển bền vững của đất nước.
Hôm nay, tôi vô cùng vinh dự được phỏng vấn một nhân vật vĩ đại trong lịch sử nhân loại – ngài Leonardo da Vinci. Ông không chỉ là một họa sĩ thiên tài của thời Phục Hưng, mà còn là nhà phát minh, kỹ sư, nhà khoa học, triết gia – một biểu tượng của trí tuệ toàn diện. Trong các ghi chép của mình, ông đã khẳng định: “Nước là động lực của tự nhiên”.
Trong bối cảnh thế kỷ 21, khi nhân loại phải đối diện với biến đổi khí hậu, nước biển dâng, nhu cầu sử dụng nước ngày càng cao, đồng thời công nghệ, đặc biệt là trí tuệ nhân tạo (AI), phát triển như vũ bão, tôi mong muốn được lắng nghe tư tưởng của ngài Leonardo để tìm cảm hứng cho các chiến lược phát triển tài nguyên nước, thủy lợi và bảo vệ môi trường của Việt Nam.”
❓ Nội dung phỏng vấn – 10 câu hỏi
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 1):
Thưa ngài Leonardo, nếu ngài sống trong thế kỷ 21, ngài sẽ bắt đầu quan sát và nghiên cứu thế giới nước bằng cách nào?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 1):
Ô, một câu hỏi thật thú vị và đầy sức khơi gợi! Nếu tôi — Leonardo da Vinci — được sống trong thế kỷ XXI, giữa kỷ nguyên của công nghệ cao và tri thức toàn cầu, thì việc quan sát và nghiên cứu thế giới nước hẳn sẽ là một cuộc hành trình khoa học và mỹ học đan xen, như một khúc giao hưởng của ánh sáng, chuyển động và dữ liệu.
1. Quan sát bằng công nghệ hình ảnh hiện đại
Trước tiên, tôi sẽ tận dụng hình ảnh vệ tinh và kỹ thuật viễn thám để nhìn thấy những dòng chảy vĩ mô trên bề mặt Trái Đất — như hệ thống sông ngòi, các vùng châu thổ, những dòng hải lưu ngoài khơi đại dương. Những công cụ này cho phép tôi nhìn thế giới như một “mắt thần”, soi rọi những vết thương của hành tinh — nơi nước bị ô nhiễm, nơi băng tan, nơi biển xâm thực đất liền.
Song song, tôi sẽ sử dụng kính hiển vi điện tử, để khám phá thế giới nước ở cấp độ vi mô: nơi những vi sinh vật diệu kỳ sống giữa các phân tử nước, nơi cấu trúc hình học của từng tinh thể băng hé lộ vẻ đẹp bí ẩn như những hoa văn trong một vòm trần Gothic.
2. Sử dụng trí tuệ nhân tạo và dữ liệu lớn (Big Data)
Thế giới nước không chỉ là hình ảnh, mà còn là dòng chảy của dữ liệu. Tôi sẽ khai thác AI và machine learning để mô hình hóa các hiện tượng như:
Chu trình nước toàn cầu.
Sự biến đổi nhiệt độ và độ mặn đại dương.
Dự đoán lũ lụt hay hạn hán dựa trên dữ liệu khí hậu.
Như tôi đã từng nói: "Hãy nhìn sâu vào tự nhiên, và bạn sẽ hiểu mọi thứ tốt hơn." Nhưng nay, ta không chỉ “nhìn” bằng mắt — mà còn “hiểu” bằng mô hình, bằng thuật toán, bằng khả năng xử lý vượt xa giới hạn não người.
3. Tiếp cận nghệ thuật của nước
Tôi vẫn sẽ giữ lòng đam mê nghệ thuật, và nước — với tôi — là một vũ điệu vĩnh cửu của hình thức và chuyển động. Tôi sẽ sử dụng camera tốc độ cao để ghi lại những giọt nước rơi, những con sóng vỗ, những vòng xoáy chớp nhoáng, rồi phân tích chúng như những bức tranh sống động — nơi mà vật lý và nhịp điệu hội tụ.
Tôi cũng sẽ tạo nên những công trình nghệ thuật tương tác với nước, nơi mà công nghệ, cảm biến, ánh sáng và âm thanh cùng nhau thể hiện “tính cách” của nước: lúc dữ dội, lúc dịu dàng, lúc tĩnh tại, lúc cuồng loạn.
4. Trở lại với câu hỏi cốt lõi: Quan sát và hiểu như một nghệ sĩ - nhà khoa học
Cuối cùng, như một con người Phục hưng, tôi không thể chỉ là nhà khoa học, mà cũng không thể thiếu tâm hồn của nghệ sĩ. Tôi sẽ ngồi bên bờ hồ, như xưa kia tôi từng ngồi bên dòng Arno, nhưng lần này với một bảng vẽ số hóa, một máy phân tích chất lượng nước trong tay, và cả một mạng lưới các nhà khoa học trên toàn cầu, để cùng nhau tìm hiểu — làm sao để giữ cho nước tinh khiết, không chỉ về mặt vật chất, mà còn về mặt linh hồn.
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 2):
Trong các ghi chép, ngài từng nói “nước là động lực của tự nhiên”. Xin ngài chia sẻ sâu hơn triết lý đó và ý nghĩa của nó đối với sự sống hôm nay.
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 2):
Ô, quả thật! Câu nói “Acqua è la forza motrice della natura” — “Nước là động lực của tự nhiên” — là một trong những chiêm nghiệm sâu xa nhất mà tôi, trong những giờ trầm mặc bên sông Arno và những dòng kênh quanh thành Florence, đã ghi lại trong các bản thảo của mình.
Để hiểu sâu triết lý ấy, chúng ta hãy bước vào một hành trình gồm ba lớp: vật lý, sinh học, và tinh thần — nơi mà nước hiện lên không chỉ như một chất lỏng, mà như một linh hồn vận hành cỗ máy vĩ đại của thế giới.
1. Nước — động lực vật lý của tự nhiên
Trong quan sát khoa học, tôi nhận thấy rằng nước là yếu tố duy nhất của tự nhiên có thể chuyển mình qua ba trạng thái — rắn, lỏng, khí — một cách linh hoạt và nhịp nhàng. Chính sự biến đổi ấy tạo ra các chuyển động vĩ đại:
Hơi nước bay lên thành mây, rồi ngưng tụ và rơi xuống như mưa.
Các dòng sông cuốn trôi lớp phù sa, kiến tạo nên địa hình.
Nước len lỏi trong lòng đất, làm mòn núi đá, đục hang động, tạo nên mạch ngầm.
Không có yếu tố nào mang trong mình tính năng động toàn diện như nước. Nó là chất dẫn động (motive force) cho toàn bộ các chu kỳ: thủy văn, khí hậu, địa chất.
2. Nước — nguồn sống của sinh thể
Quan sát nghệ thuật qua lăng kính sinh học, ta thấy rằng:
Cơ thể con người là một khối nước di động — hơn 60% trọng lượng thân thể là nước.
Trong cây cối, nước vận chuyển dưỡng chất, làm lá rung động như những bản giao hưởng gió.
Không loài sinh vật nào tồn tại mà không có sự hiện diện của nước, dù chỉ là một giọt.
Nước chính là môi trường của sự hình thành, giống như trong tử cung của người mẹ — nơi phôi thai được bao bọc trong nước ối, khởi đầu cho mọi sự sống.
3. Nước — biểu tượng tinh thần và triết học
Nếu nhìn từ góc độ mỹ học và tâm linh, tôi cho rằng nước là hình ảnh của sự biến chuyển liên tục, mềm mại nhưng kiên cường:
Nó vượt qua vật cản không bằng cách đối đầu, mà bằng cách ôm lấy và mài mòn — một bài học về tính linh hoạt và kiên nhẫn.
Trong triết học phương Đông, nước là biểu tượng của Đạo, của dòng chảy tự nhiên — luôn đi con đường thấp nhất, nhưng lại nuôi dưỡng tất cả.
Vậy nên, khi tôi nói “nước là động lực của tự nhiên”, tôi không chỉ nói đến chuyển động cơ học, mà còn là chuyển động của sinh mệnh, tư tưởng và thời gian
Và hôm nay, trong thế kỷ XXI…
Triết lý ấy trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết.
Trong bối cảnh biến đổi khí hậu, nước không còn là điều hiển nhiên, mà là một nguồn tài nguyên quý giá đang bị xâm phạm.
Các thành phố khát nước, các đại dương đầy nhựa, các dòng sông cạn khô — tất cả đang đe dọa động lực của sự sống.
Hiểu nước, trân trọng nước, và sống thuận theo nhịp điệu của nước, ấy chính là sống thuận theo tự nhiên, và bảo tồn khả năng vận hành của thế giới này cho muôn thế hệ mai sau.
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 3):
Với góc nhìn kết hợp nghệ thuật và khoa học, ngài sẽ khuyên chúng tôi tiếp cận việc quy hoạch thủy lợi thế nào để vừa chính xác về kỹ thuật vừa giàu tính nhân văn?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 3):
À, một câu hỏi thực sự làm tôi hân hoan! Bởi lẽ, quy hoạch thủy lợi — không chỉ là việc xây đập, dẫn kênh, kiểm soát dòng nước — mà còn là một bản giao hưởng giữa thiên nhiên, kỹ thuật và tâm hồn con người.
Nếu được ngỏ lời khuyên trong vai trò một người vừa là kỹ sư, vừa là họa sĩ, tôi xin đề xuất một phương pháp luận mang tính Phục hưng, gồm năm nguyên tắc hòa quyện giữa nghệ thuật và khoa học:
1. Thiết kế thủy lợi như một tác phẩm nghệ thuật sống động
Quy hoạch thủy lợi, trong con mắt tôi, nên được xem như việc sáng tác một tác phẩm điêu khắc động — nơi nước chính là vật liệu sáng tác. Những con kênh, hồ chứa hay đập chắn không nên là những “vết cắt công nghiệp” lên cơ thể Trái Đất, mà là những đường nét mềm mại, hài hòa với địa hình tự nhiên.
Hãy để địa mạo dẫn đường, để nước nói lên nguyện vọng của mình.
Vì vậy, ta cần bản vẽ tay, mô hình 3D sống động, kết hợp hình học và cảm xúc — như cách tôi từng vẽ các công sự quân sự hòa nhập với dòng sông tự nhiên quanh Milan.
2. Lắng nghe tiếng nói của vùng đất và người dân
Không thể quy hoạch nước nếu không hiểu tập quán, văn hóa và nguyện vọng của người sống cùng nước. Một hệ thống thủy lợi lý tưởng phải:
Phục vụ nhu cầu canh tác và sinh hoạt.
Không làm tổn thương đến tín ngưỡng, phong tục, hoặc di sản của cộng đồng.
Tôn trọng tính thiêng liêng của những dòng sông đã được người dân “thần thoại hóa”.
Vì thế, tôi đề xuất việc vẽ bản đồ cảm xúc nước: ghi nhận nơi người dân tắm, gội, cầu nguyện, gác vó… — rồi đưa những yếu tố ấy vào chính thiết kế kỹ thuật.
3. Áp dụng khoa học kỹ thuật hiện đại nhưng không phá vỡ cấu trúc sinh thái
Khoa học ngày nay ban cho ta khả năng đo đạc từng mét khối nước, dự báo mưa lũ, mô phỏng dòng chảy. Nhưng hãy nhớ:
Kỹ thuật không nên là một sự xâm lấn, mà là một sự đồng hành với tự nhiên.
Chẳng hạn, thay vì bê tông hóa toàn bộ kênh dẫn, ta có thể dùng vật liệu thấm nước, mặt trồng cây ven bờ, thiết kế hành lang sinh thái cho các loài thủy sinh di chuyển.
4. Thiết lập một "ngữ pháp hình học" của nước
Như tôi từng nghiên cứu nước xoáy, sóng và dòng, tôi tin rằng mỗi dạng chuyển động của nước ẩn chứa nguyên lý hình học riêng biệt. Từ đó ta có thể tạo ra:
Mặt cắt kênh dẫn theo tỉ lệ hài hòa (chẳng hạn tỷ lệ vàng).
Đập tràn có hình thức thẩm mỹ, mềm mại, mô phỏng cánh hoa hoặc cánh chim.
Vòi nước hay máng dẫn có thiết kế mang biểu tượng văn hóa (rồng, phượng, hoa sen...).
Sự phối hợp giữa kỹ thuật thủy lực và mỹ học kiến trúc sẽ khiến công trình thủy lợi trở thành một phần của cảnh quan, thay vì một vật thể xa lạ.
5. Giáo dục cộng đồng về "đạo đức nước"
Cuối cùng, quy hoạch tốt là quy hoạch được chăm sóc bởi cộng đồng hiểu và yêu nước. Tôi khuyên nên:
Lồng ghép giáo dục nghệ thuật và môi trường trong quá trình quy hoạch.
Mời gọi học sinh, nghệ sĩ địa phương tham gia thiết kế mô hình.
Dành không gian cho những công trình nghệ thuật công cộng lấy cảm hứng từ nước.
Lời kết
Quy hoạch thủy lợi — nếu làm bằng trí tuệ kỹ thuật thuần túy — sẽ giúp kiểm soát. Nhưng nếu làm bằng cả trái tim và trí tuệ — nó sẽ làm phong phú hóa mối quan hệ giữa con người và thiên nhiên.
Như tôi từng nói: “Nước là chất lỏng của sự sống, nhưng cũng là chất lỏng của linh hồn.”
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 4):
Ngài hình dung ra sao về sự kết hợp giữa trí tuệ nhân tạo, công nghệ số và quan sát tự nhiên trong nghiên cứu, quản lý tài nguyên nước?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 4):
Một câu hỏi như thể vừa được thổi từ thần gió Aeolus đến tai tôi vậy! Quả thật, khi ta kết hợp trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ số và quan sát tự nhiên, ấy chẳng khác nào tạo nên một “bộ ba hòa âm” giữa tư duy logic, kỹ thuật công cụ, và trực giác sinh thái — một sự kết hợp tinh túy giữa con người, máy móc và thiên nhiên, như thể chính Thượng Đế cũng đang vẽ bản thiết kế của mình bằng ánh sáng và dữ liệu.
Hãy để tôi đưa ngài vào một bức tranh toàn cảnh, nơi ba yếu tố ấy tương tác như các nhạc cụ trong một dàn giao hưởng.
🧠 1. Trí tuệ nhân tạo: Bộ não mở rộng của nhân loại
AI trong nghiên cứu tài nguyên nước giống như một công cụ giải mã ngôn ngữ của nước — một ngôn ngữ trước nay vẫn còn mơ hồ với chúng ta. Thử tưởng tượng:
AI phân tích hàng triệu cảm biến thủy văn và hình ảnh vệ tinh để nhận diện mô hình hạn hán, lũ lụt, xâm nhập mặn.
Nó học từ lịch sử, dự báo tương lai: khi nào sông sẽ cạn, khi nào nước biển sẽ tràn bờ.
AI cũng có thể tối ưu hóa cách vận hành các hồ chứa, đập tràn, trạm bơm — giống như một nhạc trưởng điều phối dàn nhạc nước.
Tuy nhiên, tôi luôn cảnh giác rằng: AI cần con người định hướng giá trị. Nó là một “học trò giỏi nhưng không có triết lý sống”.
💻 2. Công nghệ số: Cây cọ vẽ thế giới nước bằng ánh sáng và mã lệnh
Công nghệ số chính là phép màu thị giác hóa, giúp ta nhìn thấy những gì mắt thường không thể. Ta có thể:
Tạo bản đồ 4D của dòng nước, nơi thời gian là chiều thứ tư.
Dùng cảm biến IoT trong sông ngòi, ao hồ, giếng ngầm, để nước "nói chuyện" với chúng ta bằng dữ liệu thời gian thực.
Dùng thực tế ảo (VR) để đưa học sinh, kỹ sư, cả chính trị gia bước vào “bên trong” hệ thống nước — cảm nhận dòng chảy bằng thị giác, thính giác và cảm xúc.
Như khi tôi vẽ "bản đồ nước" cho các công sự Sforza, nếu tôi có máy tính trong tay, tôi hẳn đã làm những mô hình sống động hơn bất kỳ bức họa nào.
🌿 3. Quan sát tự nhiên: Trực giác và cảm xúc của con người
Tuy nhiên, khoa học mà không có thiên nhiên thì giống như cây vẽ mà không có màu. Quan sát tự nhiên là cách ta giữ linh hồn cho toàn bộ hệ thống:
Quan sát sự thay đổi màu nước, đường bờ, hoạt động của loài chim nước — để phát hiện sớm dấu hiệu bất thường.
Nghe tiếng nước, nhìn tốc độ chảy, cảm nhận mùi bùn — những điều mà không cảm biến nào mô phỏng được hoàn hảo.
Ghi chép bằng tay, bằng ký ức, bằng nghệ thuật — như cách tôi từng làm với các bản vẽ dòng nước xoáy trong Codex Leicester.
Tôi cho rằng, người quan sát thiên nhiên là người thông dịch cuối cùng, người dịch tiếng nước thành đạo lý sống.
🎨 Sự tổng hòa: Mô hình “Nước thông minh - Người cảm xúc”
Tôi hình dung ra một hệ thống nơi:
AI là “trí tuệ xử lý”.
Công nghệ số là “cơ thể vận hành”.
Quan sát tự nhiên là “trái tim cảm nhận”.
Ví như một “trạm quản lý nước thông minh và nhân văn”, nơi:
Dữ liệu cảm biến chảy về như máu qua mạch.
AI tổng hợp và gợi ý hành động như một nhà cố vấn.
Nhưng quyết định cuối cùng được đưa ra bởi người hiểu rừng, biết sông, và yêu thiên nhiên bằng tâm hồn thi sĩ.
Lời kết:
“Khoa học là tướng lĩnh, nhưng nghệ thuật là linh hồn. Nếu quản lý tài nguyên nước chỉ bằng kỹ thuật, ta sẽ điều khiển được nước. Nhưng nếu có nghệ thuật và đạo lý, ta sẽ sống cùng nước, như sống cùng người bạn tri kỷ.”
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 5):
Trước thách thức biến đổi khí hậu, nước biển dâng, nếu là một kỹ sư thủy lợi hiện đại, ngài sẽ đề xuất giải pháp sáng tạo nào để thích ứng hiệu quả hơn?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 5):
Nếu tôi là một kỹ sư thủy lợi sống giữa thế kỷ XXI, đối mặt với thách thức biến đổi khí hậu và mực nước biển dâng, tôi sẽ không đơn thuần “chống đỡ” mà sẽ tìm cách thích ứng linh hoạt, hòa hợp sinh thái và đổi mới công nghệ. Dưới đây là những giải pháp sáng tạo mà tôi – với tâm niệm kết hợp nghệ thuật và khoa học — sẽ đề xuất:
1. Giải pháp “mềm” kết hợp tự nhiên – kỹ thuật lai (hybrid nature‑based + engineered)
● “Living shorelines” / “living breakwaters” (bờ sống, đê sống)
Thay vì chỉ dùng bê tông cứng cáp, ta có thể sử dụng các cấu trúc sinh thái:
Trồng rừng ngập mặn, rặng san hô, cỏ biển để giảm năng lượng sóng và bão — chúng có thể “trưởng lên” theo mực nước. coastalresilience.org+2Environmental Resilience Institute+2
Sử dụng các công trình nổi thực vật (floating vegetated platforms) như “Emerald Tutu” — kết nối các tấm cây nổi để hấp thụ sóng, tăng chất lượng nước và tạo hệ sinh thái mới. Engineering With Nature
Kết hợp giữa đê cốt thép với cồn cát tự nhiên hoặc đụn cát — giải pháp lai “dune‑dike” — để vừa có lớp bảo vệ kỹ thuật, vừa có lớp sinh thái mềm mở rộng theo thời gian. Vlaams Instituut voor de Zee
Ưu điểm của những giải pháp lai này là tính linh hoạt cao, chi phí bảo trì thấp hơn, và chúng “sống” theo thời gian, không chống chọi mãi với thiên nhiên mà đồng hành cùng nó.
2. Cấu trúc thích ứng (“adaptive infrastructure”)
● Cửa ngăn nước di động (mobile floodgates)
Ví dụ như hệ thống MOSE tại Venice — các cửa ngăn trên đáy biển có thể nâng lên khi triều cao hoặc bão, và hạ xuống khi không cần thiết. Wikipedia
Cách này cho phép luồng nước được thông qua trong điều kiện bình thường, và đóng khi cần bảo vệ thành phố khỏi ngập mặn hay triều cao bất thường.
● Đê / kè có khả năng mở rộng / nâng cao về sau
Xây dựng đê, kè theo kiến trúc mô‑đun để có thể thêm tầng hoặc nâng cao khi mực nước tiếp tục dâng — tránh việc phải phá bỏ để xây lại. HeroX
Thiết kế các cấu kiện dễ thay đổi, linh hoạt, để thích nghi với các kịch bản tương lai.
● Hệ thống thoát nước thông minh + bơm điều khiển tự động
Lắp cảm biến độ cao nước, áp lực, mưa, triều, kết nối với hệ thống bơm và van tự động để điều tiết lượng nước — mở van hoặc bơm khi mực nước lên cao, đóng hoặc giữ khi an toàn.
Kết hợp mô hình dự báo (AI) để dự đoán trước mưa lớn, triều cao, để kích hoạt hệ thống điều khiển.
3. “Thành phố bọt biển” (Sponge City) & đô thị thích nghi với nước
Tại các đô thị ven biển hoặc vùng ngập lụt, chúng ta thiết kế cảnh quan để hấp thụ và trữ nước như một miếng bọt biển: mặt đường thoát nước thấm, công viên trũng trữ nước, hồ điều hòa, vườn mưa (rain gardens), bề mặt thấm nước. Innovation & Tech Today+2US EPA+2
Kết hợp với hệ thống cấp thoát nước thông minh, để khi mưa lớn hệ thống “giữ lại” phần nước dư, giảm áp lực thoát ra ngoài đồng thời phục vụ tưới cây, làm mát đô thị.
4. Mô hình số hóa + dự báo thông minh
● “Digital twin” cho vùng ven biển, đồng bằng
Xây dựng bản sao số (digital twin) của vùng ven biển — mô phỏng dòng nước, sóng, biến động mực nước, tương tác với công trình — để thử nghiệm các giải pháp trước khi thi công thực tế.
Ví dụ: “Digital Twin Earth — Coasts” dùng mạng neural để mô phỏng lũ bờ biển nhanh hơn các mô hình thủy động lực truyền thống. arXiv
● Mô hình học sâu dự báo ngập lụt ven biển
Sử dụng các mô hình học sâu (deep learning), biến đổi khu vực bờ biển thành “ảnh ngập lụt tiềm năng” theo kịch bản mưa + sóng + triều để cảnh báo sớm. arXiv+1
Ví dụ: mô hình FIDLAR — thiết kế để quyết định việc xả trước nước (pre‑release) một cách tối ưu nhằm giảm áp lực khi bão/triều lớn. arXiv
● Hệ thống cảnh báo sớm tích hợp nhiều nguồn
Kết hợp dữ liệu vệ tinh, cảm biến IoT, radar sóng, mô hình dự báo — để sớm nhận biết hiện tượng bất thường như sóng cao, triều cao, bão — từ đó kích hoạt hệ thống đê ngập, đóng van, di dân nếu cần thiết.
5. “Nước nổi / kiến trúc nổi” và thích nghi không gian sống
Xây các căn nhà nổi, cộng đồng nổi — cấu trúc chịu được dao động mực nước — trong vùng ngập lụt thường xuyên. World Economic Forum+1
Sử dụng công nghệ nền nổi (floating foundations) như hệ thống SAFE Building System — cấu trúc sàn nổi có thể điều chỉnh cao độ để thích ứng với mực nước thay đổi. Wikipedia
Kiến trúc nổi kết hợp không gian sinh hoạt, green roof, hệ thống năng lượng tái tạo — để cộng đồng sống “cùng nước” thay vì chống chọi.
6. Quản lý vùng đất “luân chuyển” (managed retreat / rolling easements)
Đôi khi, giải pháp khôn ngoan không phải là cố giữ mỗi mét vuông đất mà chiến đấu mãi:
Xác định các vùng bờ biển rất dễ tổn thương, và phát triển phương án rút lui có kiểm soát (managed retreat), giao đất cho thiên nhiên trở lại để hấp thụ nước.
Sử dụng “rolling easement” — quy định rằng bờ biển, đất bồi cạn sẽ được trả lại tự nhiên theo mực nước dâng, hạn chế xây dựng cố định ở vùng tiếp giáp biến đổi. Environmental Resilience Institute+1
Chuyển chức năng đất (ví dụ từ đất ở thành đất sinh thái, công viên ngập nước) để giảm rủi ro cho dân cư.
7. Tận dụng vật liệu mới & công nghệ tiên tiến
Vật liệu tự phục hồi, composite chống nước mặn, bê tông thấm, vật liệu sinh học (biomaterials) có thể chịu thay đổi độ ẩm, mặn.
Sử dụng công nghệ in 3D để tạo cấu trúc kè/đê nhẹ, mô-đun, dễ sửa chữa hoặc thay đổi về sau.
Cảm biến nano, vật liệu thông minh (smart materials) có khả năng phản ứng với môi trường — co giãn, tự bít khe nứt khi tiếp xúc nước mặn.
8. Kế hoạch thích ứng liên kỳ và phân tầng rủi ro
Không xây một “bức tường cuối cùng” mà lập kế hoạch thích ứng từng giai đoạn, với các kịch bản mực nước khác nhau, áp dụng giải pháp càng ngày càng “mềm” nhằm giảm chi phí và tăng tính linh hoạt.
Xác định ngưỡng (trigger) — khi nước dâng đến mức A thì thực hiện giải pháp B, khi đến mức B thì thực hiện giải pháp C.
Kết hợp quản lý vùng thượng nguồn (giảm dòng chảy đỉnh, giữ nước tại nguồn) với quản lý vùng hạ lưu.
✍️ Tóm tắt nghệ thuật – khoa học
Khoa học mang lại mô hình, công nghệ, dự báo, vật liệu mới.
Nghệ thuật giúp ta hòa quyện kiến trúc vào cảnh quan, làm cho công trình không chói lòa như “cỗ máy chống nước”, mà dịu dàng như “đường cong đón sóng”.
Tôi mong muốn rằng: giải pháp không chỉ giữ đất, giữ người, mà còn giữ được vẻ đẹp thiên nhiên, sinh thái, và kết nối của con người với nước.
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 6):
Khi quy hoạch một hệ thống thủy lợi cho một vùng rộng lớn, theo ngài, chúng ta nên bắt đầu từ đâu – từ địa hình, từ nhu cầu con người, hay từ một tầm nhìn tổng thể?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 6):
À, thưa ngài, câu hỏi của ngài tựa như một bàn cờ chiến lược mà mỗi quân cờ — địa hình, nhu cầu con người, tầm nhìn — đều giữ vai trò tối trọng. Nhưng để trả lời như một nghệ sĩ của cấu trúc, như một kỹ sư biết mơ mộng, tôi xin đưa ra một quan điểm tổng hòa: Chúng ta nên bắt đầu bằng “một tầm nhìn tổng thể lấy con người làm trung tâm, đặt trên nền tảng của tự nhiên, và dẫn dắt bởi tri thức khoa học.”
🌍 1. Tầm nhìn tổng thể — nền móng của quy hoạch
Tầm nhìn là ánh sáng soi đường, là câu trả lời cho câu hỏi:
“Hệ thống thủy lợi này tồn tại để phục vụ điều gì trong 30, 50, 100 năm tới?”
Không có tầm nhìn, ta sẽ chỉ xây đập, đào kênh… như những phản ứng ngắn hạn. Nhưng nếu có tầm nhìn:
Ta sẽ phân biệt nơi nào cần bảo vệ – nơi nào cần thích ứng – nơi nào cần trả về thiên nhiên.
Ta biết hệ thống cần ưu tiên gì: nông nghiệp? đô thị? đa dạng sinh học?
Ta có thể thiết kế theo hướng động, thích ứng được với biến đổi khí hậu, nước biển dâng, di dân sinh thái…
Tầm nhìn là nơi nghệ thuật và lý tưởng gặp nhau, như tôi đã từng nói:
“Một dự án không có triết lý, chỉ là một tập hợp gạch đá. Nhưng một dự án có tầm nhìn là một biểu tượng của sự sống.”
🏞️ 2. Địa hình – bức vẽ ban đầu của thiên nhiên
Sau khi có tầm nhìn, ta phải kính cẩn nhìn vào địa hình, vì địa hình là bản nhạc nền của nước. Nước chảy không theo ranh giới hành chính, mà theo đường cong của đất mẹ:
Địa hình cho biết dòng chảy, lưu vực, vị trí có thể tích nước hoặc xả nước.
Nó quyết định cách ta chia vùng thủy lợi: vùng thượng nguồn, trung du, hạ lưu, cửa sông.
Nó cũng tiết lộ nơi nào có nguy cơ lũ, sạt lở, hạn hán… — như những vết sẹo trong địa mạo.
Tôi từng nghiên cứu địa hình miền Bắc Ý bằng cách vẽ tay dòng chảy trong từng khe núi nhỏ — như thể tôi đang vẽ hệ thống mạch máu của một sinh thể khổng lồ.
🧑🌾 3. Nhu cầu con người – trái tim của thiết kế
Và dĩ nhiên, mọi hệ thống thủy lợi — dù quy mô bao nhiêu — đều tồn tại vì con người. Ta cần hỏi:
Ai cần nước? Dùng để làm gì? Mùa nào thiếu, mùa nào thừa?
Những cộng đồng nào dễ tổn thương khi ngập? Khi khô hạn?
Người dân có văn hóa sử dụng nước ra sao? Có tập tục canh tác, tín ngưỡng nào liên quan đến sông hồ?
Nhu cầu không thể bị ép buộc bởi kỹ thuật, mà phải được lắng nghe bằng tâm hồn.
Một hệ thống thủy lợi thành công là hệ thống được người dân chấp nhận, bảo vệ và sử dụng một cách tự nhiên như hơi thở.
✨ Vì vậy, thưa ngài, trình tự lý tưởng sẽ là:
Xác lập tầm nhìn toàn cục: nước để phục vụ ai, trong một hệ sinh thái sống động thế nào?
Phân tích địa hình & tự nhiên: tìm hiểu xem thiên nhiên đang dẫn dòng ra sao, có thể cộng tác với nó thế nào?
Đối thoại với nhu cầu con người: để thiết kế phù hợp với đời sống, văn hóa, và giấc mơ của họ.
Tích hợp nghệ thuật & kỹ thuật: để hệ thống vừa hiệu quả vừa đẹp — để nó không chỉ “chảy nước” mà còn “chảy cảm hứng”.
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 7):
Với khả năng kết hợp nghệ thuật vào khoa học, ngài có thể gợi ý cách nào để các công trình thủy lợi không chỉ phục vụ sản xuất mà còn trở thành một phần của cảnh quan, văn hóa và đời sống cộng đồng?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 7):
À, thưa ngài, đó chính là câu hỏi khiến trái tim tôi – một họa sĩ, một nhà thiết kế công trình, một người yêu thiên nhiên – rung lên như dây cung trước bản hòa tấu vĩ đại của con người và nước.
Từ thời tôi phác họa những kênh đào uốn lượn quanh Milan, tôi đã tin rằng: một công trình thủy lợi không nên là “một cỗ máy cô độc”, mà là “một phần sống động của cảnh quan, văn hóa và ký ức cộng đồng”. Và hôm nay, tôi xin gợi ý một số phương cách để biến những công trình tưởng như khô khan ấy thành những tác phẩm nghệ thuật đa tầng ý nghĩa, vừa hữu dụng, vừa gợi cảm, vừa nuôi dưỡng tinh thần.
✨ 1. Thiết kế thủy lợi như một phần của không gian công cộng
Thay vì xây đập, hồ chứa hay kênh mương tách biệt với đời sống, hãy kết hợp chúng vào không gian sinh hoạt:
Kè ven sông trở thành phố đi bộ, với ghế đá, sân chơi, đài phun nước, không gian biểu diễn nghệ thuật ven hồ.
Bờ kênh được thiết kế như một công viên, nơi người dân đi dạo, đạp xe, ngồi ngắm hoàng hôn — mặt nước phản chiếu ánh sáng như một bức tranh ấn tượng.
Đập tràn trở thành điểm ngắm cảnh, với đường đi trên cao, nơi trẻ em học về dòng chảy, nơi nghệ sĩ vẽ tranh, nơi thi sĩ viết thơ.
Khi công trình chảy qua cuộc sống, nó không còn là xi măng – mà là kỷ niệm, ký ức, tình yêu.
🎨 2. Dùng nghệ thuật để kể chuyện về nước và con người
Trên tường kè, thân đập, hoặc bức tường chắn nước, tranh tường có thể kể lại lịch sử vùng đất: huyền thoại về sông thiêng, trận lũ lịch sử, câu chuyện của những người khai kênh thuở xưa.
Tác phẩm điêu khắc bằng đá, gỗ, kim loại đặt dọc theo các tuyến kênh – hình ảnh cá chép, sen, rồng nước, thần thủy – để làm sống lại biểu tượng văn hóa địa phương.
Màn nước kết hợp ánh sáng và âm thanh, tạo nên những buổi trình diễn nghệ thuật gắn với thiên nhiên.
🧑🌾 3. Tạo điều kiện để cộng đồng tham gia – yêu công trình như yêu một người bạn
Mỗi công trình nên có khu vực dành cho dân địa phương sử dụng chủ động: hồ tưới tự quản, sân sinh hoạt ven hồ, góc trồng rau thủy sinh, trạm quan trắc cộng đồng.
Tổ chức lễ hội nước hàng năm: mừng nước về mùa vụ, diễn xướng dân gian, tôn vinh những người làm thủy lợi.
Lồng ghép công trình vào chương trình giáo dục – để trẻ em “thăm đập như thăm viện bảo tàng”, biết dòng nước mình uống chảy từ đâu, qua bao vất vả.
🌿 4. Thiết kế theo hình thức nghệ thuật – sinh thái
Kênh mương không chỉ là rãnh chảy, mà có thể uốn lượn như đường nét thư pháp, được lát bằng đá tự nhiên, trồng cỏ thủy sinh hai bên.
Đập nước có thể theo hình vòng cung mềm mại, giống vòm mái một nhà hát thiên nhiên, phản chiếu mây trời.
Hồ chứa nước có thể là “gương trời”, kết nối ánh sáng – kiến trúc – gió – cảnh quan – như bức tranh của Claude Monet giữa đời thực.
🛖 5. Gắn công trình với kiến trúc địa phương
Dùng vật liệu truyền thống: ngói, tre, đá ong, đất nung – kết hợp hài hòa với bê tông và thép hiện đại.
Mái che, lan can, cổng, đài quan sát có thể lấy cảm hứng từ đình làng, chùa cổ, hoặc nhà sàn dân tộc bản địa.
Tạo không gian mở để người dân có thể tổ chức lễ cúng nước, phóng sinh, hay chỉ đơn giản là ngồi tĩnh lặng bên dòng chảy.
🎼 Một công trình thủy lợi lý tưởng, thưa ngài, sẽ là:
Một bản giao hưởng giữa hiệu quả kỹ thuật và thẩm mỹ không gian.
Một bảo tàng sống lưu giữ văn hóa bản địa.
Một công viên mở cho cộng đồng.
Một biểu tượng của sự kết nối giữa con người và nước — như lời tôi từng viết:
"Trong mỗi dòng chảy là một linh hồn, và trong mỗi công trình dẫn nước là một bàn tay nâng niu sự sống."
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 8):
Nếu ngài được phác họa một “thành phố nước” của tương lai, ngài sẽ vẽ nên bức tranh như thế nào – nơi con người và thiên nhiên chung sống hài hòa?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 8):
À, thưa ngài, câu hỏi của ngài tựa như ánh bình minh phản chiếu trên mặt hồ phẳng lặng — mời gọi tôi vẽ nên một viễn cảnh thi vị và sâu sắc, nơi con người không còn sống “trên nước” như kẻ xâm lược, mà sống cùng nước như một nghệ sĩ hiểu nhịp thở của thiên nhiên.
Hãy cho phép tôi — như một họa sĩ của cả hình khối và lý tưởng — phác họa “Thành phố Nước” của tương lai, nơi kỹ thuật, mỹ học và triết lý nhân văn cùng hòa thành một bản giao hưởng xanh.
🏞️ 1. Cấu trúc địa hình – Thành phố biết thở theo dòng nước
Thành phố này không được xây trên nền tảng “đánh bại nước”, mà được hình thành như một đồng bằng thở nhịp nhàng với nước:
Được chia thành các đảo sinh thái, nổi nhẹ trên nền nước, được kết nối bằng các cầu cong mềm như nhánh liễu.
Nền đất được thiết kế theo mô hình “miếng bọt biển thông minh”: công viên trũng, kênh rạch, ao điều hòa, mặt thấm nước – tất cả hấp thu mưa, lưu giữ dòng chảy và làm mát không khí.
Nơi thấp nhất không bị bỏ rơi, mà trở thành trung tâm trữ nước và sinh thái, nơi sen mọc, cá bơi, trẻ em thả thuyền giấy.
🌊 2. Nước như mạch máu – Nước đi qua từng ngõ ngách đời sống
Mỗi khu dân cư đều có kênh nhỏ lượn qua như mạch gió, nơi thuyền chèo tay thay thế xe máy, và mặt nước phản chiếu những vòm nhà cong như cánh chim.
Trạm bơm không phải là khối bê tông nặng nề, mà là ngôi nhà nghệ thuật, nơi học sinh đến tìm hiểu, vẽ tranh, nghe nước nói qua hệ thống cảm biến ánh sáng.
Nước thải được tái chế trong vườn thủy sinh học, nơi các loài sen, lục bình, bèo tía lọc nước trong khi thắp lên sắc tím, vàng, hồng trên bề mặt.
🏠 3. Kiến trúc thích ứng – Con người như loài chim làm tổ bên bờ sông
Nhà ở có cấu trúc nửa nổi, nửa cạn, chân có thể nâng theo mực nước như thân tre biết nghiêng.
Mái nhà là vườn trồng rau, thu nước mưa, đặt tấm pin năng lượng, tạo nên sự tự chủ về nước và điện.
Mỗi ngôi nhà đều có một “góc thủy giác” — nơi người ta không xem TV, mà ngắm nhìn nước đổi sắc mỗi giờ, nghe tiếng mưa trên mái, cảm nhận sự trôi qua như lời nhắc của vũ trụ.
🎨 4. Nghệ thuật và văn hóa – Nước là tâm linh, là ký ức
Có nhà hát nổi giữa hồ, nơi âm thanh vang qua mặt nước, nơi nghệ sĩ trình diễn trên sàn gỗ nổi nhẹ.
Có bảo tàng nước, nơi lưu giữ không chỉ máy móc, mà cả truyện cổ tích, phong tục, thơ ca liên quan đến nước – như “Truyện con cá hóa rồng”, “Tích người vớt trăng trong giếng”.
Có ngày hội nước: rước thuyền hoa, múa rồng nước, thi vẽ dòng sông — để thế hệ trẻ hiểu rằng nước không chỉ là tài nguyên, mà là tổ tiên và nguồn sống tinh thần.
🌿 5. Hệ sinh thái tái sinh – Nước là bạn đồng hành của mọi loài
Chim di cư tìm đến hồ trung tâm mỗi mùa, cá bơi qua các hành lang sinh thái, ếch kêu rộn ràng trong công viên ngập mặn.
Thay vì đuổi nước đi, thành phố giữ nước ở lại — để mỗi trận mưa là một bản hòa tấu, mỗi mùa lũ là một cuộc thi nhảy của thiên nhiên.
Nước thấm qua rễ cây, chảy dọc tường rêu, nước len vào thơ ca và đời sống, như dòng huyết quản chảy qua linh hồn tập thể.
🔮 Lời kết: Thành phố nước – một cuộc sống hòa nhịp, không xung đột
Trong thành phố ấy, không ai hỏi: “Nước sẽ tràn đến bao giờ?”, mà hỏi:
“Chúng ta đã lắng nghe được nhịp thở của nước hôm nay chưa?”
Đó là một thành phố nơi con người không cố thống trị tự nhiên bằng công trình, mà thiết kế công trình như một phần của thiên nhiên.
Đó là một nơi mà tôi — Leonardo da Vinci — nếu sống lại, sẽ nguyện đặt chiếc bút kỹ sư và cọ họa sĩ lên cùng một tấm giấy, để vẽ nên bản giao hưởng nước và người.
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 9):
Quan sát xoáy nước, dòng chảy từng truyền cảm hứng cho ngài. Xin ngài cho lời khuyên: làm sao các nhà nghiên cứu ngày nay vừa duy trì tinh thần quan sát tỉ mỉ, thực chứng, vừa nuôi dưỡng trí tưởng tượng sáng tạo?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 9):
À, thưa ngài, câu hỏi của ngài đã chạm đến tận tâm điểm của tư duy Phục hưng: nơi mà trực giác nghệ sĩ và tư duy khoa học cùng bước vào một điệu vũ tao nhã, không xung đột mà hòa quyện.
Khi tôi quan sát xoáy nước — thứ tưởng như chỉ là một chuyển động nhỏ nhoi của dòng chảy — tôi không chỉ nhìn thấy một hiện tượng vật lý, mà còn thấy sự vận động của vũ trụ thu nhỏ, nơi hình học, lực hút, ánh sáng và nhịp điệu hội tụ trong một khoảnh khắc ngắn ngủi. Chính tinh thần quan sát tỉ mỉ kết hợp tưởng tượng sâu sắc ấy đã là la bàn dẫn đường cho tôi trong cả khoa học lẫn nghệ thuật.
Vậy, làm sao để các nhà nghiên cứu ngày nay vừa giữ được tính thực chứng nghiêm cẩn, vừa không đánh mất ngọn lửa sáng tạo? Tôi xin hiến tặng bảy nguyên lý, như bảy nốt nhạc trong bản giao hưởng của tư duy.
🎨 1. Quan sát như một nghệ sĩ – không chỉ bằng mắt, mà bằng tâm
Hãy học cách nhìn như đang vẽ.
Khi ngài nhìn một giọt nước rơi, đừng chỉ đo vận tốc – hãy nhìn hình cầu, độ trong, ánh phản xạ.
Khi ngài quan sát dòng sông, đừng chỉ vẽ sơ đồ – hãy cảm nhận dòng nước “nói gì”, lượn theo hình gì, phản chiếu điều gì.
Vẽ lại bằng tay, thậm chí chỉ bằng phác họa nhanh, giúp tâm trí ghi nhận chi tiết mà máy móc bỏ qua. Vẽ là cách hiểu bằng trực giác.
🔬 2. Đặt câu hỏi trước khi tìm số liệu
Nhiều người lao vào thu thập dữ liệu trước khi biết mình đang hỏi điều gì. Tôi thì ngược lại:
Hãy để một ý tưởng gợi mở dẫn lối cho thí nghiệm. Hãy đặt ra câu hỏi như một triết gia, rồi chứng minh như một kỹ sư.
Trí tưởng tượng cần khoảng trống, nơi lý trí chưa kịp điền vào bằng công thức. Câu hỏi hay luôn lớn hơn câu trả lời.
🧠 3. Nuôi dưỡng trí tưởng tượng bằng liên hệ đa lĩnh vực
Một nhà nghiên cứu chỉ đọc về ngành mình giống như một người chỉ biết một ngôn ngữ.
Hãy đọc thơ, học hội họa, xem kiến trúc, nghiên cứu triết học – để tâm trí không bị đóng khung bởi logic khô cứng.
Tôi từng tìm thấy mô hình dòng xoáy trong... bức tóc rối của một phụ nữ, hay thấy hình học cầu phương trong cánh hoa. Tưởng tượng nảy sinh khi các thế giới va chạm.
🧪 4. Làm thí nghiệm như thể đang khám phá một điều thiêng liêng
Không nên làm thí nghiệm chỉ để “xác nhận giả thuyết” — mà hãy làm với tinh thần của người khám phá thế giới lần đầu.
Dừng lại khi thấy điều gì lạ.
Ghi chép mọi điều nhỏ bé.
Tự hỏi: “Tại sao điều này khác với dự đoán?” — vì trong chính chỗ lệch ấy, sáng tạo bắt đầu.
Tôi gọi đây là thực chứng thiêng liêng — tức là quan sát thực tế với sự tôn kính như đang nghe một bản nhạc cổ.
🌌 5. Ghi nhật ký khoa học như ghi nhật ký tâm hồn
Đừng chỉ viết số liệu. Hãy viết cảm nhận, nghi ngờ, hình ảnh xuất hiện trong đầu, những mơ hồ khó diễn tả.
Đôi khi, một ghi chú như “dòng nước xoáy giống như sợi chỉ bị xoắn trong gió” lại dẫn đến một mô hình toán học chưa từng có.
Sổ tay khoa học nên là Codex của tâm trí — như tôi từng viết: “Tôi không vẽ để ghi nhớ, tôi vẽ để hiểu.”
🪞 6. Trò chuyện với thiên nhiên – rồi trò chuyện với chính mình
Sau khi quan sát, hãy dành thời gian im lặng để ngẫm lại. Không phải trong phòng họp, mà bên một khung cửa sổ, hay cạnh dòng suối.
Thiên nhiên không chỉ trả lời bằng dữ liệu – mà bằng cảm giác.
Sự sáng tạo đến trong lúc đi bộ, vẽ tranh, uống trà, không phải chỉ trong lúc chạy mô hình.
Tôi tin rằng im lặng là nền cho tưởng tượng nảy mầm.
⚖️ 7. Giữ một tâm thế khiêm nhường và không ngừng khám phá
Khoa học không phải là đích đến, mà là một con đường hành hương tri thức, nơi mỗi câu trả lời lại mở ra một tầng sâu hơn của bí ẩn.
Hãy kiên trì như một người thợ học việc, và mơ mộng như một nhà thơ.
Hãy đo lường như một kỹ sư, và tưởng tượng như một họa sĩ thời Phục hưng.
📜 Lời kết: Hợp nhất hai bán cầu trí tuệ
“Khoa học mà không có trí tưởng tượng thì chỉ là mô tả lạnh lùng.
Tưởng tượng mà không có kiểm chứng thì là mộng mị vô căn cứ.
Nhưng khi cả hai cùng hiện diện – ấy là lúc nhân loại chạm đến cái đẹp và sự thật.”
Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 10):
Cuối cùng, nếu ngài để lại một lời nhắn gửi cho các nhà khoa học, kỹ sư thủy lợi Việt Nam – những người đang nỗ lực bảo vệ nguồn nước trong bối cảnh khủng hoảng toàn cầu – thì ngài sẽ nói điều gì để khích lệ họ sáng tạo và dấn thân?
Trả lời của Ngài Leonardo da Vinci (Câu 10):
À… Nếu như tôi – Leonardo da Vinci – có thể ngồi bên bờ sông Mekong vào một buổi hoàng hôn, lặng nghe tiếng nước chảy qua những đồng bằng trĩu nặng phù sa, và nếu tôi được ngỏ một lời tới những kỹ sư, nhà khoa học thủy lợi Việt Nam – những con người đang gánh vác trách nhiệm lớn lao trong thời đại biến động dữ dội – thì lời nhắn của tôi sẽ không đơn thuần là một chỉ dẫn kỹ thuật, mà là một khích lệ từ tâm khảm của một nghệ sĩ‑nhà khoa học, gửi đến những người đang gắn mình với vận mệnh của nước.
🕊️ LỜI NHẮN GỬI TỪ TRÁI TIM MỘT NGƯỜI VẼ NƯỚC
Hỡi những người con của dòng sông,
Các ngài không chỉ đang thiết kế đê điều hay kênh mương – các ngài đang viết nên những bản hùng ca thầm lặng của sự sống. Mỗi mét nước được giữ lại, mỗi dòng chảy được hồi sinh, là một tia hy vọng giữa cơn khủng hoảng toàn cầu đang dâng lên như triều dữ.
Nhưng giữa bao khô cạn, nhiễm mặn, lũ quét, và sự vô cảm của thời đại, tôi biết rằng các ngài cũng mệt mỏi, có lúc hoài nghi, có lúc tự hỏi: “Liệu mình có đang chiến đấu vô ích trước bàn tay khổng lồ của biến đổi khí hậu?”
Đừng quên rằng: chính trong những thời khắc đen tối, ánh sáng của trí tuệ và lòng quả cảm mới sáng rõ nhất.
🌊 NƯỚC – KHÔNG CHỈ LÀ TÀI NGUYÊN, MÀ LÀ MỘT ĐẠO LÝ SỐNG
Hãy nhớ rằng:
Nước không chỉ để đo đếm, mà để thấu hiểu.
Nước không chỉ để dẫn đi, mà để dẫn lối cho cách ta sống.
Nước không chỉ nằm trong ống dẫn, mà trong lời ru, trong thơ, trong ký ức tổ tiên.
Khi các ngài quy hoạch dòng chảy, đừng quên quy hoạch cả tình yêu của cộng đồng đối với nước. Khi ngài dựng một trạm bơm, hãy để nó có hình dáng của niềm hy vọng, để lũ trẻ nhìn vào và nghĩ: "Nước là một người bạn, không phải một nỗi sợ."
🛠️ KỸ SƯ – NHƯ MỘT NGHỆ SĨ CỦA THỜI ĐẠI
Các ngài là người kiến tạo, nhưng cũng là người kể chuyện. Hãy dùng:
Sự tỉ mỉ của nhà khoa học để bảo vệ từng giọt nước như viên ngọc.
Sự nhạy cảm của nghệ sĩ để thiết kế công trình như những vần thơ.
Tấm lòng của một người dân quê để hiểu nỗi mong mỏi của ruộng đồng khi khô khát.
Đừng bao giờ để sự chính xác giết chết vẻ đẹp. Cũng đừng để vẻ đẹp làm lu mờ sự cần thiết của kỹ thuật.
Hai điều ấy phải cùng nhau bước đi – như hai dòng nhánh của một con sông lớn.
📜 LỜI KẾT – GỬI VỀ TƯƠNG LAI
Nếu một ngày mai, con cháu các ngài đi dọc theo một con kênh do chính các ngài thiết kế, ngồi bên một hồ nước sạch do các ngài gìn giữ, hít thở trong một thành phố mát lành nhờ công trình của các ngài – và chúng thầm cảm ơn mà không biết tên người dựng nên…
Thì khi ấy, các ngài đã làm tròn sứ mệnh: trở thành người bảo hộ âm thầm của sự sống.
Tiến lên, hỡi những kỹ sư của nước!
Các ngài không đơn độc. Trong mỗi giọt mồ hôi rơi xuống đất, có cả bóng dáng của những bậc tiền nhân, và cả lời chúc phúc của một kẻ mộng mơ Phục hưng như tôi –
người đã từng vẽ xoáy nước,
mơ về cánh bay,
và luôn tin rằng: khoa học và nghệ thuật sẽ cùng nhau cứu lấy thế giới.
Leonardo da Vinci
Người vẽ giấc mơ từ nước và ánh sáng
🎬 Lời kết
Người phỏng vấn (Đỗ Đức Dũng):
“Xin trân trọng cảm ơn ngài Leonardo da Vinci với những chia sẻ giàu cảm hứng và đầy triết lý. Những lời nhắn gửi của ngài không chỉ là gợi mở cho ngành thủy lợi Việt Nam, mà còn là thông điệp dành cho nhân loại: hãy trân trọng nước, kết hợp trí tuệ và sáng tạo, để bảo vệ sự sống và kiến tạo tương lai bền vững.
Tôi tin rằng, bằng sự đồng lòng, đổi mới và ứng dụng công nghệ hiện đại, chúng ta sẽ viết tiếp câu chuyện của nước – câu chuyện của sự sống và phát triển.”