Bài phỏng vấn giả lập giữa ông Đỗ Đức Dũng và Ngài Bill Gates

Tác giả: Đỗ Đức Dũng

9/27/2025

PHỎNG VẤN GIẢ LẬP GIỮA ÔNG ĐỖ ĐỨC DŨNG- VIỆN TRƯỞNG VIỆN QUY HOẠCH THỦY LỢI MIỀN NAM VÀ NGÀI BILL GATES-NHÀ SÁNG LẬP MICROSOFT, NHÀ TỪ THIỆN VÀ NHÀ TƯ TƯỞNG LỚN,…

Thực hiện: Đỗ Đức Dũng ngày 27 tháng 9 năm 2025

1. Phần mở đầu

Kính chào quý vị. Tôi là Đỗ Đức Dũng, Viện trưởng Viện Quy hoạch Thủy lợi Miền Nam thuộc Bộ Nông nghiệp và Môi trường Việt Nam. Trong hơn 30 năm công tác, tôi đã gắn bó với quy hoạch thủy lợi tại lưu vực sông Đồng Nai và Đồng bằng sông Cửu Long – hai vùng đất có ý nghĩa sống còn đối với an ninh nguồn nước và phát triển bền vững của đất nước.

Trong bối cảnh công nghệ đang phát triển mạnh mẽ, đặc biệt là ứng dụng trí tuệ nhân tạo, cùng với những thách thức ngày càng lớn từ biến đổi khí hậu, nước biển dâng và nhu cầu sử dụng nước gia tăng, tôi mong muốn lắng nghe ý kiến từ những nhân vật có tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Hôm nay, tôi rất vinh dự được phỏng vấn ngài Bill Gates – Nhà sáng lập Microsoft, nhà từ thiện và nhà tư tưởng lớn, người đã dành nhiều tâm huyết cho các vấn đề y tế, giáo dục, năng lượng và môi trường. Tôi tin rằng những chia sẻ của ông sẽ mang lại nhiều gợi mở quý báu cho định hướng phát triển tài nguyên nước, thủy lợi và bảo vệ môi trường tại Việt Nam.

2. Nội dung phỏng vấn – 10 câu hỏi

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 1):

Thưa ngài Bill Gates, ông đánh giá thế nào về vai trò của tài nguyên nước trong phát triển bền vững toàn cầu?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 1):

Theo kinh nghiệm của tôi, nước là một trong những yếu tố ít được chú ý nhưng lại quan trọng nhất trong phát triển bền vững. Chúng ta thường nói nhiều về năng lượng hay lương thực, nhưng thực ra cả hai lĩnh vực đó đều phụ thuộc trực tiếp vào nguồn nước.

Dữ liệu cho thấy hiện nay khoảng 70% lượng nước ngọt trên thế giới được sử dụng cho nông nghiệp. Nếu dân số toàn cầu tăng lên gần 10 tỷ người vào năm 2050, nhu cầu nước cho lương thực sẽ tăng mạnh, trong khi biến đổi khí hậu lại làm nguồn nước ngày càng khan hiếm và khó dự đoán hơn. Tôi đã thấy ở nhiều quốc gia, từ Ấn Độ đến châu Phi cận Sahara, tình trạng thiếu nước đã trở thành rào cản lớn cho phát triển kinh tế và y tế cộng đồng.

Từ góc độ y tế, hàng trăm triệu người vẫn chưa có nước sạch để uống và điều này liên quan trực tiếp đến bệnh tật, đặc biệt là bệnh tiêu chảy và những căn bệnh truyền qua đường nước. Ở Quỹ Gates, chúng tôi đầu tư nhiều vào công nghệ xử lý nước thải và vệ sinh vì tin rằng cải thiện hạ tầng nước và vệ sinh có thể cứu sống hàng triệu trẻ em.

Tôi nghĩ để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần tiếp cận theo ba hướng:

  1. Hiệu quả sử dụng nước – Nông nghiệp thông minh, công nghệ tưới tiết kiệm, và tái chế nước trong công nghiệp.

  2. Đổi mới công nghệ – Các hệ thống lọc, khử muối, và xử lý nước thải rẻ và bền vững.

  3. Chính sách và hợp tác quốc tế – Vì nước không theo biên giới quốc gia, các dòng sông, hồ lớn luôn đòi hỏi quản trị chung.

Nước vừa là yếu tố kinh tế, vừa là yếu tố an ninh, thậm chí có thể dẫn tới xung đột nếu chúng ta không quản lý khéo léo.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 2):

Việt Nam là một trong những quốc gia chịu tác động nặng nề bởi biến đổi khí hậu và nước biển dâng. Theo ông, đâu là giải pháp dài hạn để thích ứng?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 2):

Theo những gì tôi quan sát trong nhiều chuyến thăm và làm việc với các nhà khoa học, Việt Nam thực sự là một trong những "điểm nóng" của biến đổi khí hậu. Đồng bằng sông Cửu Long, nơi cung cấp hơn 50% lúa gạo của cả nước, đang bị đe dọa trực tiếp bởi nước biển dâng, xâm nhập mặn và thay đổi dòng chảy của sông Mekong. Nếu không có giải pháp dài hạn, sinh kế của hàng chục triệu người dân sẽ bị ảnh hưởng.

Theo kinh nghiệm của tôi, có ba hướng tiếp cận quan trọng:

  1. Quy hoạch và hạ tầng chống chịu

    • Đầu tư vào hệ thống đê điều, hồ chứa và công trình kiểm soát mặn – nhưng không chỉ dựa vào “công trình cứng”. Các giải pháp dựa vào thiên nhiên (ví dụ như trồng rừng ngập mặn ven biển) vừa rẻ hơn, vừa bền vững hơn.

    • Quy hoạch đô thị và nông thôn theo hướng "sống chung với nước", thay vì cố gắng ngăn chặn hoàn toàn. Hà Lan đã làm rất tốt trong lĩnh vực này.

  2. Chuyển đổi mô hình nông nghiệp

    • Tăng cường sử dụng giống cây chịu mặn, chịu hạn, và đa dạng hóa cây trồng thay vì phụ thuộc quá nhiều vào lúa.

    • Ứng dụng công nghệ số trong nông nghiệp để dự báo thời tiết, tối ưu lượng nước tưới, phân bón.

  3. Hợp tác khu vực và quốc tế

    • Dòng Mekong chảy qua nhiều quốc gia, nên việc quản lý nguồn nước cần có cơ chế hợp tác minh bạch và công bằng.

    • Việt Nam có thể đi đầu trong việc kêu gọi đầu tư quốc tế cho các dự án thích ứng khí hậu, đặc biệt trong năng lượng tái tạo và hạ tầng chống ngập.

Điều tôi nhận thấy là thích ứng không thể chỉ dựa vào chính phủ hay hạ tầng. Nó còn cần thay đổi trong cộng đồng: từ thói quen canh tác, sử dụng nước cho đến quy hoạch sinh kế. Nếu nhìn dài hạn, Việt Nam có thể biến thách thức thành cơ hội, trở thành hình mẫu toàn cầu về "kinh tế thích ứng" – vừa bảo vệ môi trường, vừa phát triển kinh tế.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 3):

Ông từng khẳng định công nghệ có thể thay đổi thế giới. Vậy trí tuệ nhân tạo (AI) có thể ứng dụng cụ thể thế nào trong quản lý tài nguyên nước và thủy lợi?
Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 3):

Đây là một câu hỏi rất hay. Theo kinh nghiệm của tôi, trí tuệ nhân tạo (AI) có thể trở thành một công cụ cực kỳ mạnh mẽ để quản lý tài nguyên nước, đặc biệt trong bối cảnh biến đổi khí hậu khiến nguồn nước ngày càng khó dự đoán. Tôi xin chia sẻ ba nhóm ứng dụng cụ thể mà tôi thấy tiềm năng:

  1. Dự báo và quản lý nguồn nước

    • AI có thể phân tích dữ liệu khí tượng, thủy văn, ảnh vệ tinh để dự báo hạn hán, lũ lụt, hay xâm nhập mặn với độ chính xác cao hơn so với các mô hình truyền thống.

    • Ở Ấn Độ, một số dự án đã dùng AI để dự báo mưa gió mùa, giúp nông dân điều chỉnh kế hoạch gieo trồng. Việt Nam hoàn toàn có thể ứng dụng mô hình này cho đồng bằng sông Cửu Long.

  2. Tối ưu hóa hệ thống thủy lợi và nông nghiệp

    • Cảm biến IoT kết hợp AI có thể tự động điều chỉnh hệ thống tưới tiêu, chỉ cấp nước khi cây thực sự cần. Điều này giúp tiết kiệm hàng chục phần trăm lượng nước.

    • AI cũng có thể hỗ trợ quyết định mùa vụ, lựa chọn giống cây trồng phù hợp với điều kiện nước và đất từng năm.

  3. Quản trị và chính sách

    • Với dữ liệu lớn (Big Data) từ nhiều nguồn – từ hồ chứa, sông ngòi, nước ngầm – AI có thể giúp chính phủ xây dựng kịch bản phân bổ nước tối ưu giữa nông nghiệp, công nghiệp và sinh hoạt.

    • Tôi đã thấy một số nước dùng AI để mô phỏng “nếu–thì” (what-if scenarios), ví dụ: nếu mực nước giảm 20% thì ngành nào sẽ bị ảnh hưởng nặng nhất, từ đó đưa ra quyết định công bằng và bền vững hơn.

Điểm tôi muốn nhấn mạnh là AI không thay thế được chính sách hay hạ tầng, nhưng nó cung cấp dữ liệu và dự báo thông minh, giúp con người đưa ra quyết định đúng hơn và nhanh hơn.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 4):

Trong các dự án môi trường toàn cầu, ông nhận thấy những sáng kiến nào thành công nhất có thể áp dụng cho Việt Nam?
Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 4):

Theo quan sát của tôi, có một số sáng kiến môi trường toàn cầu đã chứng minh hiệu quả và hoàn toàn có thể áp dụng cho Việt Nam – tất nhiên cần điều chỉnh theo điều kiện địa phương. Tôi xin chia thành ba nhóm tiêu biểu:

  1. Quản lý nước và thích ứng khí hậu

    • Hà Lan – “Sống chung với nước”: Thay vì chống lại lũ lụt bằng đê điều đơn thuần, Hà Lan xây dựng hệ thống “vùng đệm” như hồ chứa, kênh thoát lũ, và đặc biệt là quy hoạch đô thị nổi. Việt Nam, nhất là ở đồng bằng sông Cửu Long, có thể học hỏi triết lý này.

    • Israel – Công nghệ tưới nhỏ giọt: Họ biến sa mạc khô cằn thành đất nông nghiệp màu mỡ nhờ hệ thống tưới chính xác và tiết kiệm. Điều này rất phù hợp với vùng khô hạn Nam Trung Bộ của Việt Nam.

  2. Năng lượng và phát triển bền vững

    • Đan Mạch – Điện gió ngoài khơi: Đan Mạch là quốc gia tiên phong và giờ là nước xuất khẩu công nghệ điện gió. Việt Nam có bờ biển dài, tiềm năng gió rất lớn, hoàn toàn có thể phát triển thành trung tâm điện gió của khu vực.

    • Trung Quốc – Điện mặt trời quy mô lớn: Trung Quốc đã giảm chi phí pin mặt trời xuống mức thấp nhất thế giới nhờ sản xuất quy mô. Việt Nam từng có bước nhảy vọt trong phát triển điện mặt trời giai đoạn 2019–2020 và có thể mở rộng hơn nếu có chính sách ổn định.

  3. Kinh tế tuần hoàn và giảm ô nhiễm

    • Thụy Điển – Tái chế rác thải: Họ đạt tỷ lệ tái chế gần 99%, biến rác thành nguồn năng lượng. Việt Nam hiện nay còn nhiều tiềm năng trong phân loại và tái chế rác, đặc biệt ở các đô thị lớn.

    • Rwanda – Cấm túi ni-lông: Một ví dụ điển hình về chính sách mạnh mẽ và nhất quán. Nếu áp dụng mô hình này, Việt Nam có thể giảm đáng kể ô nhiễm nhựa ở biển và sông ngòi.

Điểm chung của các sáng kiến thành công là: kết hợp công nghệ, chính sách dài hạn và sự đồng thuận xã hội. Công nghệ có thể nhập khẩu, vốn có thể huy động, nhưng quan trọng nhất là sự quyết tâm và phối hợp giữa chính phủ, doanh nghiệp và người dân.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 5):

Theo ông, vai trò của hợp tác công – tư trong lĩnh vực thủy lợi và môi trường nên được thúc đẩy ra sao?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 5):

Theo kinh nghiệm của tôi, hợp tác công – tư (PPP) trong lĩnh vực thủy lợi và môi trường không chỉ là huy động vốn, mà quan trọng hơn là tận dụng được tư duy đổi mới của khu vực tư nhântính bền vững trong chính sách của khu vực công. Khi hai bên kết hợp, chúng ta sẽ có những giải pháp vừa khả thi về mặt kỹ thuật, vừa bền vững về mặt xã hội. Tôi thấy có mấy điểm then chốt:

  1. Chính phủ định hướng, doanh nghiệp triển khai

    • Nhà nước cần xác định rõ mục tiêu dài hạn: bảo vệ nguồn nước, kiểm soát lũ, đảm bảo nước sạch cho nông nghiệp và dân sinh.

    • Doanh nghiệp tư nhân tham gia cung cấp công nghệ (AI, IoT, xử lý nước thải, khử mặn) và vận hành hiệu quả hơn nhờ động lực lợi nhuận.

  2. Chia sẻ rủi ro và lợi ích

    • Trong nhiều dự án hạ tầng, nếu doanh nghiệp phải chịu toàn bộ rủi ro (thiên tai, biến động giá, thay đổi chính sách), họ sẽ ngần ngại đầu tư.

    • Mô hình PPP hiệu quả thường là nhà nước hỗ trợ khung pháp lý, bảo lãnh một phần rủi ro; doanh nghiệp đảm nhận đổi mới và quản lý vận hành.

  3. Ứng dụng công nghệ và minh bạch dữ liệu

    • Tôi đã thấy nhiều quốc gia cho phép doanh nghiệp công nghệ tham gia vào hệ thống quan trắc nước và khí hậu, dữ liệu sau đó công khai để cộng đồng, nông dân và nhà hoạch định chính sách cùng sử dụng.

    • Sự minh bạch này vừa tạo niềm tin, vừa mở ra cơ hội cho các startup phát triển dịch vụ mới.

  4. Hướng đến giá trị xã hội chứ không chỉ lợi nhuận

    • Các dự án thủy lợi, xử lý nước hay bảo vệ môi trường thường mang lại lợi ích công cộng lớn hơn nhiều so với dòng tiền trực tiếp. Vì vậy, cần có cơ chế khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vì tác động xã hội, không chỉ vì lợi nhuận ngắn hạn.

Theo tôi, nếu Việt Nam muốn thích ứng hiệu quả với biến đổi khí hậu, thì PPP sẽ là một trong những công cụ mạnh mẽ nhất – đặc biệt trong các lĩnh vực như quản lý lũ ở Đồng bằng sông Cửu Long, cung cấp nước sạch nông thôn, và phát triển năng lượng tái tạo.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 6):

Ngài có thể gợi ý những mô hình khởi nghiệp sáng tạo trong lĩnh vực nước và môi trường mà giới trẻ Việt Nam nên thử sức?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 6):

Tôi rất vui vì bạn nhắc đến khởi nghiệp. Theo kinh nghiệm của tôi, nhiều giải pháp môi trường đột phá không đến từ các tập đoàn lớn, mà từ những startup trẻ, linh hoạt và dám thử nghiệm. Với Việt Nam – một đất nước có lợi thế về nguồn nhân lực trẻ và sáng tạo – tôi nghĩ có một số hướng rất tiềm năng:

  1. Công nghệ nước sạch và tái sử dụng nước

    • Các thiết bị lọc nước quy mô nhỏ, giá rẻ cho vùng nông thôn hoặc trường học.

    • Hệ thống tái sử dụng nước thải sinh hoạt (grey water) để tưới tiêu hoặc dùng cho công nghiệp.

    • Tôi đã thấy ở Ấn Độ nhiều startup cung cấp “trạm lọc nước di động” bằng năng lượng mặt trời cho làng quê, Việt Nam hoàn toàn có thể áp dụng.

  2. Nông nghiệp thông minh tiết kiệm nước

    • Ứng dụng IoT và AI để đo độ ẩm đất, dự báo nhu cầu tưới cho từng ruộng.

    • Giải pháp quản lý trang trại qua điện thoại, giúp nông dân giảm lãng phí nước và phân bón.

    • Đây là lĩnh vực vừa có thị trường lớn, vừa gắn trực tiếp với an ninh lương thực.

  3. Xử lý rác thải và kinh tế tuần hoàn

    • Startup thu gom, phân loại và tái chế nhựa, biến rác thành vật liệu xây dựng hoặc nhiên liệu sinh học.

    • Mô hình “đổi rác lấy dịch vụ” (ví dụ: đổi pin cũ, nhựa, kim loại lấy điểm thưởng hoặc dịch vụ tiện ích).

    • Rwanda hay Indonesia đã có nhiều ví dụ thành công, và Việt Nam có thể nhân rộng.

  4. Công nghệ năng lượng – nước

    • Các hệ thống kết hợp năng lượng tái tạo (mặt trời, gió) với xử lý nước: khử mặn bằng điện mặt trời, bơm nước bằng gió.

    • Đây là giải pháp đặc biệt phù hợp cho vùng ven biển hoặc hải đảo của Việt Nam.

  5. Giáo dục và cộng đồng

    • Các nền tảng số nâng cao nhận thức về tiết kiệm nước, chống rác thải nhựa.

    • Ứng dụng kết nối cộng đồng để giám sát ô nhiễm nước, báo cáo sự cố môi trường theo thời gian thực.

Điểm tôi muốn nhấn mạnh là: trong lĩnh vực môi trường, mỗi startup không chỉ là kinh doanh, mà còn là giải pháp xã hội. Nếu kết hợp được công nghệ, mô hình kinh doanh sáng tạo và tác động cộng đồng, các bạn trẻ Việt Nam có thể vừa tạo việc làm, vừa đóng góp cho phát triển bền vững.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 7):

Làm sao để đảm bảo công bằng xã hội trong việc tiếp cận nước sạch và lợi ích từ các công trình thủy lợi, đặc biệt với vùng sâu, vùng xa?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 7):

Đây là một câu hỏi rất quan trọng. Theo kinh nghiệm của tôi, những tiến bộ về công nghệ và hạ tầng chỉ thực sự có ý nghĩa khi mọi người đều được hưởng lợi, đặc biệt là những cộng đồng dễ bị tổn thương ở vùng sâu, vùng xa. Nếu không, chúng ta sẽ tạo ra khoảng cách mới thay vì giải quyết bất bình đẳng. Tôi thấy có vài hướng đi then chốt:

  1. Mô hình “nước như một dịch vụ cơ bản”

    • Nhà nước cần coi nước sạch giống như y tế và giáo dục cơ bản: ai cũng phải được tiếp cận.

    • Ở một số quốc gia châu Phi, các trạm lọc nước công cộng do tư nhân vận hành nhưng có trợ giá từ chính phủ để người nghèo không bị loại bỏ. Việt Nam hoàn toàn có thể làm tương tự.

  2. Ứng dụng công nghệ phân tán (decentralized)

    • Thay vì chờ xây dựng hệ thống đường ống lớn tốn kém, có thể dùng các giải pháp quy mô nhỏ: máy lọc nước di động, hệ thống xử lý nước mưa, lọc bằng năng lượng mặt trời.

    • Điều này giúp các làng bản xa xôi có nước sạch nhanh hơn và rẻ hơn.

  3. Chính sách giá và trợ cấp thông minh

    • Người dân ở đô thị, khu công nghiệp có thể trả mức giá cao hơn để bù cho vùng nghèo.

    • Trợ cấp nên gắn với đối tượng cụ thể (hộ nghèo, vùng dân tộc thiểu số) thay vì áp dụng chung, để tránh lãng phí.

  4. Cộng đồng tham gia quản lý

    • Tôi đã thấy ở Ấn Độ và Bangladesh, khi cộng đồng tự tham gia vận hành công trình nước (trạm bơm, giếng khoan), họ có ý thức bảo vệ và duy trì tốt hơn.

    • Ở Việt Nam, nếu các hợp tác xã nông nghiệp hoặc tổ chức cộng đồng được giao quyền quản lý một phần thủy lợi, lợi ích sẽ phân bổ công bằng hơn.

  5. Đảm bảo minh bạch và giám sát

    • Công nghệ số có thể hỗ trợ: ví dụ, hệ thống báo cáo chất lượng nước qua điện thoại, bản đồ công khai các công trình thủy lợi để dân giám sát.

    • Khi thông tin minh bạch, người dân ở xa cũng có tiếng nói để yêu cầu dịch vụ tốt hơn.

Theo tôi, công bằng xã hội trong tiếp cận nước không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà còn là vấn đề quản trị và ý chí chính trị. Một hệ thống hạ tầng tốt chưa đủ – điều quan trọng là ai được hưởng lợi, và ai bị bỏ lại phía sau.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 8):

Ông cho rằng yếu tố nào quan trọng hơn khi xây dựng chiến lược thủy lợi – yếu tố kỹ thuật, kinh tế hay con người?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 8):

Theo kinh nghiệm của tôi, ba yếu tố kỹ thuật – kinh tế – con người đều quan trọng, nhưng nếu phải chọn “nền móng” cho một chiến lược thủy lợi bền vững, tôi sẽ đặt yếu tố con người lên hàng đầu.

Để tôi giải thích rõ hơn:

  1. Kỹ thuật: Công nghệ và hạ tầng là điều kiện cần. Các công trình đập, kênh mương, hệ thống tưới hiện đại, cảm biến IoT… đều rất quan trọng. Nhưng nếu chỉ có kỹ thuật mà thiếu sự chấp nhận và tham gia của cộng đồng, thì công trình dễ xuống cấp hoặc bị sử dụng sai mục đích.

  2. Kinh tế: Tính toán chi phí – lợi ích, cơ chế tài chính, và khả năng hoàn vốn là điều kiện để dự án bền vững. Tuy nhiên, kinh tế chỉ là công cụ. Một dự án có lợi về mặt kinh tế nhưng gây bất công xã hội hoặc tổn hại môi trường thì về lâu dài vẫn thất bại.

  3. Con người: Đây là yếu tố quyết định.

    • Người dân là đối tượng sử dụng nước, nếu họ không tham gia từ khâu thiết kế đến quản lý, công trình khó vận hành hiệu quả.

    • Chính sách công bằng, đào tạo kỹ năng quản lý nước cho nông dân, và nâng cao nhận thức về tiết kiệm nước sẽ tạo ra sự thay đổi bền vững hơn bất kỳ công nghệ nào.

    • Tôi đã thấy ở Bangladesh, những dự án thủy lợi nhỏ do cộng đồng quản lý thường hiệu quả hơn những công trình lớn thiếu sự tham gia của dân địa phương.

Tôi hay nói rằng: kỹ thuật tạo ra công trình, kinh tế giúp duy trì, nhưng con người mới đảm bảo thành công dài hạn.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 9):

Với tầm nhìn dài hạn, ngài khuyên Việt Nam nên ưu tiên định hướng nào trong quản lý tài nguyên nước đến năm 2050?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 9):

Theo kinh nghiệm của tôi, khi nghĩ đến tầm nhìn dài hạn như năm 2050, Việt Nam cần coi quản lý tài nguyên nước không chỉ là vấn đề thủy lợi hay môi trường, mà là nền tảng cho phát triển kinh tế – xã hội bền vững. Để đạt được điều này, tôi cho rằng có ba định hướng chiến lược quan trọng:

  1. Xem nước là tài sản quốc gia cần quản trị thông minh

    • Nước phải được coi là một nguồn lực khan hiếm, có giá trị như năng lượng hay đất đai.

    • Việt Nam cần xây dựng hệ thống dữ liệu quốc gia về nước: từ lưu vực sông, nước ngầm, nước mặt, đến chất lượng nước, và dùng AI để phân tích, dự báo.

    • Điều này giúp đưa ra quyết định dựa trên dữ liệu thay vì chỉ phản ứng khi có khủng hoảng.

  2. Thích ứng với biến đổi khí hậu và biến động dòng chảy

    • Đồng bằng sông Cửu Long và sông Hồng sẽ chịu áp lực lớn bởi nước biển dâng và khai thác nước từ thượng nguồn.

    • Chiến lược đến 2050 phải tích hợp các giải pháp công trình (đê, hồ chứa) và phi công trình (rừng ngập mặn, quy hoạch canh tác).

    • Quan trọng hơn là hợp tác khu vực về Mekong: không một quốc gia nào có thể giải quyết một mình.

  3. Bảo đảm công bằng xã hội và phát triển xanh

    • Nước sạch phải được tiếp cận như một quyền cơ bản, kể cả vùng sâu vùng xa.

    • Nông nghiệp và công nghiệp phải tái chế và tái sử dụng nước thay vì chỉ khai thác và xả thải.

    • Việt Nam có thể đi theo hướng “kinh tế tuần hoàn về nước” – mỗi giọt nước được dùng nhiều lần, giảm ô nhiễm và chi phí.

Nếu nhìn xa đến 2050, tôi tin rằng thành công của Việt Nam sẽ đến từ việc chuyển từ tư duy “quản lý nước” sang “quản trị nước” – tức là không chỉ xây dựng hạ tầng, mà còn đặt ra các thể chế, chính sách và công nghệ để đảm bảo nước phục vụ cho con người, cho kinh tế, và cho hệ sinh thái.

Ông Đỗ Đức Dũng (Câu 10):

Cuối cùng, ngài có lời nhắn gửi nào tới thế hệ trẻ khoa học và kỹ sư thủy lợi Việt Nam để họ dấn thân và sáng tạo hơn trong sự nghiệp bảo vệ nguồn nước?

Trả lời của Ngài Bill Gates (Câu 10):

Tôi rất trân trọng câu hỏi này. Với tôi, thế hệ trẻ khoa học và kỹ sư thủy lợi ở Việt Nam chính là những người sẽ quyết định liệu đất nước có thể thích ứng và phát triển bền vững trong thế kỷ 21 hay không. Nguồn nước là tài sản chung, và trách nhiệm của các bạn là biến nó thành động lực phát triển thay vì trở thành gánh nặng.

Tôi muốn gửi đến các bạn mấy thông điệp:

  1. Đừng chỉ nghĩ như một kỹ sư, hãy nghĩ như một nhà đổi mới

    • Công việc không chỉ là xây kênh, đắp đê, mà là tìm cách dùng công nghệ mới – AI, IoT, năng lượng tái tạo – để tạo ra hệ thống quản lý nước thông minh hơn, tiết kiệm hơn.

    • Nhiều giải pháp lớn bắt đầu từ những thử nghiệm nhỏ và sáng tạo táo bạo của giới trẻ.

  2. Luôn đặt con người vào trung tâm

    • Một công trình thủy lợi thành công không phải chỉ vì nó vững chắc, mà vì nó giúp nông dân yên tâm sản xuất, giúp trẻ em có nước sạch để uống, giúp cộng đồng an toàn trước thiên tai.

    • Kỹ sư giỏi là người lắng nghe nhu cầu thực tế của người dân và thiết kế giải pháp phù hợp.

  3. Kết nối và học hỏi toàn cầu

    • Những thách thức về nước mà Việt Nam đối mặt cũng là vấn đề chung của thế giới.

    • Các bạn hãy học hỏi mô hình từ Hà Lan, Israel, Ấn Độ… nhưng đồng thời cũng chia sẻ câu chuyện Việt Nam ra thế giới. Tôi tin nhiều giải pháp từ Việt Nam sẽ truyền cảm hứng ngược lại cho quốc tế.

  4. Dấn thân vì một mục tiêu lớn hơn bản thân mình

    • Quản lý nước là một hành trình dài, có khi cả đời người cũng chỉ góp được một phần. Nhưng mỗi đóng góp – một ý tưởng, một dự án, một công trình – đều có thể thay đổi cuộc sống của hàng nghìn, hàng triệu người.

    • Đó là giá trị xã hội mà tôi tin các bạn trẻ sẽ tìm thấy ý nghĩa trong sự nghiệp của mình.

Tôi muốn nhấn mạnh: nguồn nước không chỉ là vấn đề kỹ thuật, mà là thước đo trách nhiệm xã hội và tầm nhìn của cả một thế hệ. Nếu các bạn mang trong mình tinh thần sáng tạo và khát vọng phục vụ cộng đồng, tôi tin Việt Nam có thể trở thành một trong những quốc gia đi đầu về quản trị nước bền vững trong khu vực.

3. Phần kết

Qua 10 câu hỏi, chúng ta đã chạm đến những chủ đề then chốt: từ vai trò sống còn của tài nguyên nước, thách thức biến đổi khí hậu, nước biển dâng, đến ứng dụng công nghệ và AI, sự cần thiết của hợp tác công – tư, khởi nghiệp sáng tạo, công bằng xã hội và tầm nhìn chiến lược đến năm 2050.

Cuộc trò chuyện này không chỉ mang đến những gợi mở cho hiện tại, mà còn là lời nhắn gửi đến thế hệ tương lai: hãy trân trọng và bảo vệ từng giọt nước, coi nước là nền tảng của sự sống, của tri thức và của sáng tạo.

Xin trân trọng cảm ơn ngài Bill Gates vì những chia sẻ quý báu. Hy vọng rằng, với sự chung sức của các thế hệ, chúng ta sẽ xây dựng được một tương lai nơi con người và thiên nhiên hòa hợp, phát triển bền vững và thịnh vượng.